A closer look 1 - trang 60 Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới
A closer look 1 - trang 60 Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới Tổng hợp bài tập và lý thuyết của phần ...
A closer look 1 - trang 60 Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới
Tổng hợp bài tập và lý thuyết của phần
1. Listen and repeat the words in the box.
Click tại đây để nghe:
a. wish b. fireworks c. furniture d. present e. shopping f. tree
g. flower h. relative i. pagoda j. calendar k. special food
Hướng dẫn:
Nghe và lặp lại những từ trong khung.
a. wish (ao ước, ước muốn) b. fireworks (pháo hoa)
c. furniture (đồ nội thất) d. present (quà)
e. shopping (mua sắm) f. tree (cây)
g. flower (hoa) h. relative (người thân, bà con họ hàng)
i. pagoda (chùa) j. calendar (lịch)
k. special food (đặc sản, món ăn đặc biệt)
2 Work in groups. Label the pictures with the words in 1.
Hướng dẫn:
Làm việc theo nhóm. Đặt tên những bức tranh với những từ trong phần 1 sao cho phù hỢp.
1 - b. fireworks 2 - i. pagoda 3 - d. present 4 - J. calendar
5 — f. tree 6 - g. flower 7 - h. relative 8 - e. shopping
9 - k. special food 10 - c. furniture 11 - a. wish
3. Match the verbs with the suitable nouns.
Hướng dẫn:
Nôi những động từ với danh từ thích hỢp
- cook special food (nấu một món ăn đặc biệt)
- go to a pagoda (đi chùa)
- give lucky money (cho tiền lì xì)
- visit relative (thăm người thân)
- clean furniture (lau chùi đồ đạc)
- decorate our house (trang trí nhà của chúng tôi)
- plant trees (trồng cây)
- make a wish (ước một điều ước)
- hang a calendar (treo một cuốn lịch)
- watch fireworks (xem pháo hoa)
- do the shopping (mua sắm)
- buy peach blossom (mua hoa đào)
4 Write the phrases you have formed in 3. The first one is an example.
- cook special food
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
- _____________
Hướng dẫn:
Viết những cụm từ mà bạn đã tạo thành trong phần 3.
- make a wish (ước một điều ước)
- cook special food (nấu một món ăn đặc biệt)
- go to a pagoda (đi chùa)
- decorate our house (trang trí nhà cửa chúng tôi)
- plant trees (trồng cây)
- watch fireworks (xem pháo hoa)
- hang a calendar (treo một cuốn lịch)
- give lucky money (cho tiền lì xì)
- do the shopping (mua sắm)
- visit relative (thăm người thân)
- buy peach blossom (mua hoa đào)
- clean furniture (lau chùi đồ đạc)
5. Listen and repeat the words.
Click tại đây để nghe:
celebrate
school
special
she
shopping
spring
blossoms
should
summer
wish
rice
rubbish
Which words have the sound /ʃ/ and which words have the sound /s/? Listen again and write them in the appropriate columns.
/ʃ/ | /s/ |
|
Hướng dẫn:
Nghe và lặp lại các từ sau.
celebrate (kỷ niệm, mừng) school (trường học) special (đặc biệt) she (cô ấy)
shopping (mua sắm) spring (mùa xuân)
blossoms (hoa) should (nên)
summer (mùa hè) wish (ao ước)
rice (cơm, gạo) rubbish (rác)
Những từ nào có âm /ʃ/ và từ nào có âm /s/, nghe một lần nữa và đặt chúng vào cột phù hợp.
|
6. Listen to the sentences and tick (√) which has /ʃ/ and which has /s/.
Click tại đây để nghe:
- We come home every summer.
- We should leave early.
- I will make a wish.
- I'm second in my class.
- My mother goes shopping every day.
- This is a small garden.
- Spring is coming.
Hướng dẫn:
Nghe các câu và chọn câu nào có /ʃ/ và câu nào có /s/.
|
Nghe và thực hành đọc bài thơ ngắn bằng tiếng Anh. Chú ý đến âm /s/ và /ʃ/.
Mùa xuân đang đến!
Tết đang đến!
Cô ấy bán hoa đào.
Má cô ấy bừng sáng.
Mắt cô ấy cười.
Nụ cười cô ấy ngại ngùng.
Cô ấy bán hoa đào.