10/05/2018, 09:45
Vocabulary for IELTS : Chủ đề ''Technology'' - Công Nghệ
Vocabulary for IELTS 3: Technology to access truy cập to back up files tạo file dự phòng to boot up khởi động máy to bookmark a webpage đánh dấu một trang web to browse websites lướt web ...
Vocabulary for IELTS 3: Technology
to access
truy cập
to back up files
tạo file dự phòng
to boot up
khởi động máy
to bookmark a webpage
đánh dấu một trang web
to browse websites
lướt web
a computer buff
chuyên gia máy tính
to crash
bị hỏng
to cut and paste
cắt và dán
a desktop PC
máy tính bàn
digital editing
biên tập điện tử
download
tải xuống
to enter a web address
nhập địa chỉ trang web
a gadget
công cụ
to go online
vào mạng internet
high-spec
máy tính mạnh
Internet security
an ninh mạng
mạng nội bộ
to navigate a website
operating system
hệ điều hành
send an attachment
gửi tệp đính kèm
social media
mạng xã hội
to surf the web
lướt web
người đam mê công nghệ
to upgrade
nâng cấp
video conferencing
cuộc họp qua video
wireless hotspot
trạm phát wifi
wireless network
mạng không dây
word processing
xử lý văn bản
truy cập
to back up files
tạo file dự phòng
to boot up
khởi động máy
to bookmark a webpage
đánh dấu một trang web
to browse websites
lướt web
a computer buff
chuyên gia máy tính
to crash
bị hỏng
to cut and paste
cắt và dán
a desktop PC
máy tính bàn
digital editing
biên tập điện tử
download
tải xuống
to enter a web address
nhập địa chỉ trang web
a gadget
công cụ
to go online
vào mạng internet
high-spec
máy tính mạnh
Internet security
an ninh mạng
mạng nội bộ
to navigate a website
operating system
hệ điều hành
send an attachment
gửi tệp đính kèm
social media
mạng xã hội
to surf the web
lướt web
người đam mê công nghệ
to upgrade
nâng cấp
video conferencing
cuộc họp qua video
wireless hotspot
trạm phát wifi
wireless network
mạng không dây
word processing
xử lý văn bản