Vocabulary for IELTS : Chủ đề ''Technology'' - Công Nghệ

Vocabulary for IELTS 3: Technology to access truy cập to back up files tạo file dự phòng to boot up khởi động máy to bookmark a webpage đánh dấu một trang web to browse websites lướt web ...

Vocabulary for IELTS 3: Technology
 

 
to access
truy cập
 
to back up files
tạo file dự phòng
 
to boot up
khởi động máy
 
to bookmark a webpage
đánh dấu một trang web
 
to browse websites
lướt web
 
a computer buff
chuyên gia máy tính
 
to crash
bị hỏng
 
to cut and paste
cắt và dán
 
a desktop PC
máy tính bàn
 
digital editing
biên tập điện tử
 
download
tải xuống
 
to enter a web address
nhập địa chỉ trang web
 
a gadget
công cụ
 
to go online
vào mạng internet
 
high-spec
máy tính mạnh
 
Internet security
an ninh mạng
 
mạng nội bộ
 
to navigate a website
 
operating system
hệ điều hành
 
send an attachment
gửi tệp đính kèm
 
social media
mạng xã hội
 
to surf the web
lướt web
 
người đam mê công nghệ
 
to upgrade
nâng cấp
 
video conferencing
cuộc họp qua video
 
wireless hotspot
trạm phát wifi
 
wireless network
mạng không dây
 
word processing
xử lý văn bản
 
0