Tổng hợp từ vựng ngành Kế toán ( Phần 3)

Có bạn giờ bạn cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng đúng từ ngữ chuyên ngành bằng Tiếng anh không? Dưới đây là Tổng hợp danh sách các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành kế toán. 66. Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD 67. Other current assets —- Tài sản lưu ...


Có bạn giờ bạn cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng đúng từ ngữ chuyên ngành bằng Tiếng anh không?
Dưới đây là Tổng hợp danh sách các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngành kế toán. 



66.    Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD 
67.    Other current assets —- Tài sản lưu động khác 
68.    Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác 
69.    Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác 
70.    Other payables —- Nợ khác 
71.    Other receivables —- Các khoản phải thu khác 
72.    Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác 
73.    Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu 
74.    Payables to employees —- Phải trả công nhân viên -
75.    Prepaid expenses —- Chi phí trả trước -
76.    Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế -
77.    Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 
78.    Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho 
79.    Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường 
80.    Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 
81.    Receivables —- Các khoản phải thu 
82.    Receivables from customers —- Phải
thu của khách hàng 
83.    Reconciliation: —- đối chiếu
84.    Reserve fund —- Quỹ dự trữ 
85.    Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối 
86.    Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ 
87.    Sales expenses —- Chi phí bán hàng 
88.    Sales rebates —- Giảm giá bán hàng 
89.    Sales returns —- Hàng bán bị trả lại 
90.    Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn 
91.    Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 
92.    Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn 
93.    Short-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 
94.    Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 
95.    Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh 
96.    Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý 
97.    Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình 
98.    Taxes and other payables to the State budget —- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 
99.    Total assets —- Tổng cộng tài sản 
100.    Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn 
101.    Trade creditors —- Phải trả cho người bán 
102.    Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ 
103.    Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi 
104.    Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 


Chúc các bạn học tập tốt!
0