Từ vựng TOEIC: Lesson 36: Tổng quan du lịch

Trong bất kì kì thi nào, bất kì ngoại ngữ nào thì phần từ vựng luôn luôn mà phần rất quan trọng để các bạn có thể giành được điểm cao. Hãy cùng theo dõi những từ vựng theo chủ để dưới đây được tổng hợp cho Luyện thì TOEIC để kì thi đạt được kết quả tốt các bạn nhé. Lesson 36: General ...

Trong bất kì kì thi nào, bất kì ngoại ngữ nào thì phần từ vựng luôn luôn mà phần rất quan trọng để các bạn có thể giành được điểm cao. Hãy cùng theo dõi những từ vựng theo chủ để dưới đây được tổng hợp cho Luyện thì TOEIC để kì thi đạt được kết quả tốt các bạn nhé.

Lesson 36: General Travel


 
  • agent /'eidʤənt/
representative of a company
(n): Đại lý
Example: an insurance agent
  • beverage /'bəvəridʤ/
any type of drink except water
(n): Đồ uống
Example: Laws governing the sale of alcoholic beverages
  • blanket /'blæɳkit/
a large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm
(n, v): (n) mềm, chăn; (v) phủ lên, che phủ
Example: It's cold tonight—can I have another blanket?
  • board /bɔ:d/
to get on a ship, train, plane, bus, etc
(v): Lên tàu / máy bay / xe lửa
Example: Passengers are waiting to board
  • claim /kleim/
to say that something is true
(v): Xác nhận
Example: I don't claim to be an expert.
  • delay /di'lei/
a period of time when someone or something has to wait because of a problem
(v): Hoãn lại
Example: We apologize for the delay in answering your letter.
  • depart /di'pɑ:t/
to leave a place, especially to start a trip
(v): Rời khỏi, khởi hành
Example: Flights for Rome depart from Terminal 3.
  • embarkation /em'bɑ:'keiʃn/
to get onto a ship
(n): Sự cho lên tàu / máy bay
Example: Embarkation will be at 14:20 hours
  • itinerary /ai'tinərəri/
a plan of a trip, including the route and the places that you visit
(n): Lịch trình du lịch
Example: Visits to four different countries are included in your itinerary.
  • prohibit /prohibit/
to stop something from being done or used, especially by law
(v): Cấm, ngăn cấm
Example: a law prohibiting the sale of alcohol
  • valid /'vælid/
that is legally or officially acceptable
(adj): (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
Example: They have a valid claim to compensation.
0