Từ vựng tiếng Anh về máy tính và công nghệ
Bài viết dưới đây tổng hợp về máy tính và công nghệ giúp bạn học tốt hơn đó. Cùng tham khảo nhé. - screen: màn hình - laptop: máy tính xách tay - keyboard: bàn phím - printer: máy in - mouse: chuột - cable: dây - monitor: ...
Bài viết dưới đây tổng hợp về máy tính và công nghệ giúp bạn học tốt hơn đó. Cùng tham khảo nhé.
- screen: màn hình
- laptop: máy tính xách tay
- keyboard: bàn phím
- printer: máy in
- mouse: chuột
- cable: dây
- monitor: phần màn hình
- website: trang web
- software: phần mềm
- hardware: phần cứng
- hard drive: ổ cứng
- memory: bộ nhớ
- processor speed: tốc độ xử lý
- email: thư điện tử
- virus: vi rút
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ
- antivirus software: phần mềm chống vi rút
- firewall: tưởng lửa
- username: tên người sử dụng
- password: mật khẩu
- file: tệp tin
- folder: thư mục
- to send: gửi
- to reply: trả lời to
- forward: chuyển tiếp
- new message: thư mới
- document: văn bản
- database: cơ sở dữ liệu
- ISP (abbreviation of internet service provider): nhà cung cấp dịch vụ internet
- web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
- word processor: chương trình xử lý văn bản
- spreadsheet: bảng tính
- to scroll up: cuộn lên
- to scroll down: cuộn xuống
- to log on: đăng nhập
- to log off: đăng xuất
- space bar: phím cách
- email address: địa chỉ
- email network: mạng lưới
- PC: máy tính cá nhân
- wireless: không dây
- to download: tải xuống
- to type: đánh máy
- to browse the internet: truy cập internet
- lower case: chữ thường
- upper case: chữ in hoa