Cách nhớ và học con vật bằng tiếng Anh
Bạn đã biết tên các con vật bằng chưa. Nếu chưa thì bạn có thể theo dõi bài viết dưới đây để có thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình nhé. 1. Tên các loại chim bằng tiếng Anh - Eagle: đại bàng - Owl: cú mèo - Falcon: chim ưng - Vulture: kền kền ...
Bạn đã biết tên các con vật bằng chưa. Nếu chưa thì bạn có thể theo dõi bài viết dưới đây để có thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình nhé.
1. Tên các loại chim bằng tiếng Anh
- Eagle: đại bàng
- Owl: cú mèo
- Falcon: chim ưng
- Vulture: kền kền
- Crow: quạ
- Ostrich: đà điểu
- Woodpecker: gõ kiến
- Pigeon: bồ câu
- Sparrow: chim sẻ
- Parrot: con vẹt
- Starling: chim sáo đá
- Hummingbird: chim ruồi
- Canary: chim bạch yến/chim vàng anh
- Peacock: con công (trống)
- Peahen: con công(mái)
- Swan: thiên nga
- Stork: cò
-Crane: sếu
- Heron: diệc
- Flamingo: chim hồng hạc
- Pelican: bồ nông
- Penguin: chim cánh cụt
- Blackbird: chim sáo
- Bluetit: chim sẻ ngô
- Buzzard: chim ó/chim diều
- Cuckoo: chim cúc cu
- Kingfisher: chim bói cá
- Magpie: chim ác là
- Nightingale: chim sơn ca
- Pheasant: gà lôi
- Bat: con dơi
- Bumble-bee: ong nghệ
- Butter-fly: bươm bướm
- Cockatoo: vẹt mào
- Dragon-fly: chuồn chuồn
- Fire-fly: đom đóm
- Papakeet: vẹt đuôi dài
- Pheasant: chim trĩ
- Gull: chim hải âu
- Goose: ngỗng
- Goldfinch: chim sẻ cánh vàng
- Bunting: chim họa mi
Học tên con vật bằng tiếng Anh
2. Tên các loại động vật
- zebra: ngựa vằn
- giraffe: hươu cao cổ
- Rhinoceros: tê giác
- elephant: voi
- lion: sư tử đực
- lioness: sư tử cái
- cheetah: báo Gêpa
- leopard: báo
- hyena: linh cẩu
3. Tên động vật nuôi
- bull: bò đực
- calf: con bê
- chicken: gà
- chicks: gà con
- cow: bò cái
- donkey: con lừa
- herd of cow: đàn bò
- pony: ngựa nhỏ
- horse: ngựa
- lamb: cừu con
- sheep: cừu
- sow: lợn nái
- piglet: lợn con
- rooster: gà trống
- saddle: yên ngựa
4. Tên các loại côn trùng
- ant antenna: râu kiến
- anthill: tổ kiến
- grasshopper: châu chấu
- cricket: con dế
- scorpion: bọ cạp
- fly: con ruồi
- cockroach: con gián
- spider: con nhện
- ladybug: bọ rùa
- spider web: mạng nhện
- wasp: ong bắp cày
- snail: ốc sên
- worm: con giun
-mosquito: con muỗi
- parasites: kí sinh trùng
- flea: bọ chét
- beetle: bọ cánh cứng
- butterfly: com bướm
- caterpillar: sâu bướm
- cocoon: kén
- moth: bướm đêm
- dragonfly: chuồn chuồn
- praying mantis: bọ ngựa
- bee: con ong
- centipede: con rế
Học tên qua hình ảnh
5. Tên động vật dưới nước
- seagull: mòng biển
- pelican: bồ nông
- seal: chó biển
- walrus: con moóc
- killer whale: loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
- octopus: bạch tuộc
- dolphin: cá heo
- squid: mực ống
- shark: cá mực
- jellyfish: con sứa
- sea horse: cá ngựa
- whale: cá voi
- starfish: sao biển
- lobster: tôm hùm
- claw: càng
- shrimp: con tôm
- pearl: ngọc trai
- eel: con lươn
- shellfish: ốc
- coral: san hô
- clam: con trai
- crab: cua