Hệ thống từ vựng tiếng Anh 11 cần nhớ

Bạn vừa hoàn thành xong chương trình tiếng Anh lớp 11 và muốn ôn lại những kiến thức đã học. Ngoài ngữ pháp tiếng Anh thì cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn học tốt tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn. Với mong muốn giúp các bạn ôn luyện tiếng Anh tại nhà hiệu quả, dưới đây là hệ thống t ừ ...

Bạn vừa hoàn thành xong chương trình tiếng Anh lớp 11 và muốn ôn lại những kiến thức đã học. Ngoài ngữ pháp tiếng Anh thì cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn học tốt tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn. Với mong muốn giúp các bạn ôn luyện tiếng Anh tại nhà hiệu quả, dưới đây là hệ thống từ vựng tiếng Anh 11 cơ bản nhất, các bạn có thể tham khảo nhé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 11 cần học

Từ vựng tiếng Anh 11 theo unit 1, unit 2… Kết hợp với những từ vựng cơ bản và thường dùng nhất, hi vọng sẽ giúp các bạn ôn luyện lại kiến thức tốt hơn.

UNIT 1: FRIENDSHIP

- acquaintance (n)[ə'kweintəns]người quen

- admire (v)[əd'maiə]ngưỡng mộ

- aim (n)[eim]mục đích

- appearance (n)[ə'piərəns] vẻ bề ngoài

- attraction (n)[ə'trækn] sự thu hút

- be based on (exp)[beis] dựa vào

- benefit (n)['benifit] lợi ích

- calm (a)[kɑ:m] điềm tĩnh

- caring (a)[keəriη] chu đáo ,quan tâm

- change (n,v)[teindʒ] (sự) thay đổi 

- changeable (a)['teindʒəbl] có thể thay đổi

- close (a)[klous] gần gũi, thân thiết

- condition (n)[kən'din] điều kiện

- constancy (n)['kɔnstənsi] sự kiên định

- constant (a)['kɔnstənt] kiên định

- crooked (a)['krukid] cong

- customs officer (n)['kʌstəmz 'ɔfisə] nhân viên hải quan

- delighted (a)[di'laitid] vui mừng

- enthusiasm (n)[in'θju:ziæzm] lòng nhiệt tình

- exist (v)[ig'zist] tồn tại

- feature (n)['fi:tə] đặc điểm

- forehead (n)['fɔ:rid, 'fɔ:hed] trán

- generous (a)['dʒenərəs] rộng rãi, rộng lượng

- get out of (v)[get aut əv] ra khỏi (xe)

- give-and-take (n)[giv ænd teik] sự nhường nhịn

- good-looking (a)[gud 'lukiη]dễ nhìn

- good-natured (a)['gud'neitəd] tốt bụng

- gossip (v)['gɔsip] ngồi lê đôi mách

- height (n)[hait] chiều cao

- helpful (a)['helpful]giúp đỡ, giúp ích

- honest (a)['ɔnist]trung thực

- hospitable (a)['hɔspitəbl]hiếu khách

- humorous (a)['hju:mərəs]hài hước

- in common (exp)['kɔmən] chung

- incapable (of) (a)[in'keipəbl] không thể 

- influence (v)['influəns] ảnh hưởng

- insist on (v)[in'sist] khăng khăng

- jam (n)[dʒæm] mứt

- joke (n,v)[dʒouk](lời) nói đùa

- journalist (n)['dʒə:nəlist] phóng viên

- joy (n)[dʒɔi] niềm vui

- jump (v)[dʒʌmp] nhảy

- last (v)[lɑ:st] kéo lài

- lasting (a)['lɑ:stiη] lâu bền

- lifelong (a)['laiflɔη] suốt đời

- like (n)[laik] sở thích

- loyal (a)['lɔiəl] trung thành

- loyalty (n)['lɔiəlti] lòng trung thành

- medium (a)['mi:diəm] trung bình

- mix (v)[miks] trộn

- modest (a)['mɔdist] khiêm tốn

- mushroom (n)['mʌrum] nấm

- mutual (a)['mju:tjuəl] lẫn nhau, chung

- oval (a)['ouvəl] có hình bàu dục

- patient (a)['peint] kiên nhẫn

- personality (n)[,pə:sə'næləti] tính cách, phẩm chất

- pleasant (a) hài lòng

- pleasure (n)['pleʒə] niềm vui

- principle (n) ['prinsəpl] quy tắc

- pursuit (n) [pə'sju:t]mưu cầu

- quality (n) ['kwɔliti]chất lượng, phẩm chấtt

- quick-witted (a)['kwik'witid] nhạy bén

- relationship (n)  [ri'leinip] mồi uqan hệ

- remain (v) [ri'mein] vẫn còn, duy trì

- Residential Area (n) [,rezi'denl 'eəriə] khu dân cư

- rumour (n) ['ru:mə] tin đồn

- secret (n) ['si:krit] bí mật

- selfish (a)['selfi] ích kỷ

- sense of humour (n) [sens  əv 'hju:mə]óc hài hước

- share (v) [eə] chia sẻ

- sincere (a) [sin'siə] chân thành

- sorrow (n) ['sɔrou] nỗi buốn

- studious (a) ['stju:diəs] chăm học

- suspicion (n) [sə'spin]; sự hoài nghi

- suspicious (a)[sə'spiəs] đa nghi

- sympathy (n)  ['simpəθi] sự cảm thông

- take up (v) ['teik'ʌp]đề cập đến

- trust (n, v)[trʌst]tin tưởng

- uncertain (a)[ʌn'sə:tn] không chắc chắn

- understanding (a) [,ʌndə'stændiη] thấu hiểu

- unselfishness (n)  [,ʌn'selfinis] tính không ích kỷ

he-thong-tu-vung-tieng-anh-11-can-nho

Từ vựng tiếng Anh 11 cơ bản

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

- affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng

- appreciate (v) [ə'pri:ieit] trân trọng

- attitude (n) ['ætitju:d] thái độ

- bake (v) [beik] nướng

- break out (v) ['breikaut]         xảy ra bất thình lình

- carry (v) ['kæri] mang

- complain (v) [kəm'plein] phàn nàn

- complaint (n) [kəm'pleint] lời phàn nàn

- contain (v) [kən'tein] chứa, đựng

- cottage (n) ['kɔtidʒ] nhà tranh

- destroy (v) [di'strɔi] phá hủy, tiêu hủy

- dollar note (n) ['dɔlə nout] tiền giấy đôla

- embarrassing (a) [im'bærəsiη] ngượng ngùng

- embrace (v) [im'breis] ôm

- escape (v) [is'keip] thoát khỏi

- experience (n) [iks'piəriəns] trải nghiệm

- fail (v) [feil] rớt, hỏng

- floppy (a) ['flɔpi] mềm

- glance at (v) [glɑ:ns] liếc nhìn

- grow up (v) [grou] lớn lên

- idol (n) ['aidl] thần tượng

- imitate (v) ['imiteit] bắt chước

- make a fuss (v) [fʌs] làm ầm ĩ

- marriage (n) ['mæridʒ] hôn nhân

- memorable (a) ['memərəbl] đáng nhớ

- novel (n) ['nɔvəl]         tiểu thuyết

- own (v) [oun] sở hữu

- package (n) ['pækidʒ] bưu kiện

- protect (v) [prə'tekt] bảo vệ

- purse (n) [pə:s] cái ví

- realise (v)  ['riəlaiz] nhận ra

- replace (v) [ri'pleis] thay thế

- rescue (v) ['reskju:] cứu nguy, cứu hộ

- scream (v) [skri:m] la hét

- set off (v)  ['set'ɔ:f] lên đường

- shine (v) [ain] chiếu sáng

- shy (a) [ai] mắc cỡ, bẽn lẽn

- sneaky (a)  ['sni:ki] lén lút

- terrified (a) ['terifaid] kinh hãi

- thief (n) [θi:f] tên trộm

- turn away (v) [tə:n ə'wei] quay đi, bỏ đi

- turtle (n) ['tə:tl] con rùa

- unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl] không thể quên

- wad (n) [wɔd] nắm tiền

- wave (v) [weiv] vẩy tay

UNIT 3: A PARTY

- accidentally (adv) [,æksi'dentəli] tình cờ

- blow out (v) ['blou'aut] thổi tắt

- budget (n) ['bʌdʒit] ngân sách

- candle (n) ['kændl] đèn cầy, nến

- celebrate (v) ['selibretid] tổ chức, làm lễ kỷ niệm

- clap (v) [klæp] vỗ tay

- count on (v) [kaunt] trông chờ vào           

- decorate (v) ['dekəreit] trang trí                 

- decoration (n) [,dekə'rein] sự/đồ trang trí

- diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) ['daiəmənd æni'və:səri] lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)            

- financial (a) [fai'nænl;  fi'nænl] (thuộc) tài chính           

- flight (n) [flait] chuyến bay

- forgive (v) [fə'giv] tha thứ               

- get into trouble (exp) ['trʌbl] gặp rắc rối             

- golden anniversary (n) (=golden wedding ['gouldən,æni'və:səri] lễ kỷ niệm

- golden jubilee ['goulden,wediη] đám cưới vàng (50 năm)      

- guest (n) [gest] khách            

- helicopter (n) ['helikɔptə] trực thăng         

- hold (v) [hould] tổ chức

- icing (n) ['aisiη] lớp kem phủ trên mặtbánh                  

- jelly (n) ['dʒeli] thạch

- judge (n) ['dʒʌdʒ] thẩm phán

0