Từ vựng tiếng Anh miêu tả cách cười

Ngoài laugh, smile ra thì bạn còn biết những cách cười nào trong tiếng Anh nữa không? Nếu không thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Từ vựng tiếng Anh miểu tả cách cười Trong tiếng Anh thì có nhiều những từ ngữ để miêu tả một sự vật, sự việc và việc sử dụng những một cách ...

Ngoài laugh, smile ra thì bạn còn biết những cách cười nào trong tiếng Anh nữa không? Nếu không thì đừng bỏ qua bài viết này nhé.

Từ vựng tiếng Anh miểu tả cách cười

 

Trong tiếng Anh thì có nhiều những từ ngữ để miêu tả một sự vật, sự việc và việc sử dụng những một cách đa dạng sẽ giúp người học tiếng Anh có được những từ mới cũng như cách học tiếng Anh hiệu quả.

Hôm nay, diendantienganh.com sẽ mang đến cho các bạn chủ đề từ vựng tiếng Anh miêu tả cách cười thú vị, giúp các bạn có được những bài học đa dạng và giao tiếp tiếng Anh thú vị.

 

từ vựng tiếng Anh miêu tả cách cười

Ngoài laugh ra, bạn còn biết cách cười nào khác không? (Nguồn: Fuchsiablue)
 

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh miêu tả cách cười phổ biến sau nhé:
 
Belly-laugh [‘beli lɑ:f]: cười vỡ bụng
 
(Be) in stitches [stit∫t]: cười không kiềm chế nổi
 
Break up [‘breik ʌp] : cười nức nở
 
Cackle [‘kækl] : cười khúc khích
 
Cachinnate [‘kækineit]: cười rộ, cười vang
 
Chortle [‘t∫ɔ:tl]: cười nắc nẻ
 
Chuckle [‘t∫ʌkl] : cười một mình, cười lặng lẽ
 
Crack up [‘krækʌp] : giống “break up”
 
Crow [krou]: cười reo vui
 
Guffaw [gʌ’fɔ:] : cười hô hố, ha hả
 
Giggle [‘gigl] : cười khúc khích
 
Hee-haw [‘hi:’hɔ:] : nghĩa giống từ “guffaw”
 
Jeer [dʒiə] : cười nhạo, chế nhạo ai bằng cách cười này
 
Horse-laugh [‘hɔ:slɑ:f] : cười hi hí
 
Scoff [skɔf] : cười nhả cợt
 
Snigger [‘snigə] : tương tự nghĩa từ “snicker”
 
Snicker [‘snikə] : cười khẩy (nhất là gây khó chịu)
 
Split (one’s) sides: cười vỡ bụng
 
Twitter [‘twitə]: cười líu ríu
 
Titter [‘titə] : cười khúc khích

 

từ vựng tiếng Anh miêu tả cách cười
Chuckle- Cười lặng lẽ (Nguồn: Shewbookdictionary)



Theo tienganh247

0