Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đặt vé máy bay
Bạn là người phải thường xuyên có mặt tại sân bay vì vấn đề công việc, nhưng tiếng Anh giao tiếp của bạn không tốt? Vậy hãy tham khảo bài viết này nhé. Tiếng Anh giao tiếp tại sân bay Bạn là người thường xuyên đi máy bay, thường xuyên đi công tác ở nước ngoài hay đơn giản là đi ...
Bạn là người phải thường xuyên có mặt tại sân bay vì vấn đề công việc, nhưng tiếng Anh giao tiếp của bạn không tốt? Vậy hãy tham khảo bài viết này nhé.
Tiếng Anh giao tiếp tại sân bay
Bạn là người thường xuyên đi máy bay, thường xuyên đi công tác ở nước ngoài hay đơn giản là đi du lịch. Bạn làm việc với nhân viên sân bay quốc tế, phải sử dụng tiếng Anh nhiều trong đó không thể thiếu . Vậy làm thế nào để đặt vé và kiểm tra vé một cách nhanh chóng, hiệu quả?
Tiếng Anh giao tiếp là điều cần thiết khi bạn thường xuyên đến sân bay (Nguồn: silencesk)
Sau đây là số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở sân bay thông dụng nhất:
– I’d like to buy a ticket New York. (Tôi muốn mua một vé đi New York).
– Would you like a special ticket or an economic tiket? (Bạn muốn mua vé ở hạng nhất hay hạng thường?)
– Please wait me some minutes. (Dạ vâng, bạn vui lòng chờ trong ít phút để tôi xem còn vé không.)
– Would you like one way or round trip? (Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?)
– When was the latest flight? (Chuyến bay gần nhất là khi nào?)
– Yes, at 14h tomorrow? (Dạ thưa, vào ngày 14h ngày mai.)
– Oh. I’m so sorry. The tickets for that flight are sold out. Oh. (Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi.)
– Please reserve me one. What time does the flight depart? (Vâng, làm ơn cho tôi một vé. Mấy giờ khởi hành thế ạ?)
– How much is the ticket? (Giá vé bao nhiêu?)
– Would you like to buy extra luggage weight? (Bạn có muốn mua thêm cân cho hành lý không?)
– I’d like to confirm my flight. (Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay.)
– Thank you, here’s your change. (Cám ơn bạn. Tiền thối lại của bạn đây.)
– Your flight number and date of departure, please? (Làm ơn cho tôi biết số chuyến bay, ngày khởi hành của ông.)
– Flight 286, October 15th, to Shanghai. (Chuyến bay 286 ngày 15 tháng 10 đến Thượng Hải.)
– When should I be at the airport? (Tôi nên đến sân bay lúc mấy giờ?)
– Is my flight on schedule? (Jane Wilson. Chuyến bay của tôi vẫn đúng ngày giờ đã định, không trì hoãn hay vấn đề gì khác chứ ạ?)
– You’ll have to be at the airport by 6:00 at the latest. (Ông nên đến sân bay muộn nhất là 6 giờ chiều.)
Chắc chắn bạn sẽ phải sử dụng những mẫu câu trên trong các cuộc hội thoại với nhân viên tại sân bay. Hi vọng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đặt vé máy bay mà chúng tôi giới thiệu ở trên sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình học tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày nhé.
Các mẫu câu trên sẽ giúp bạn chủ động hơn trong giao tiếp (Nguồn: gettyimages)
Theo tienganh247