Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Từ vựng là một trong những công cụ cần thiết để giúp bài học thành công và cũng là ...
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Making Arrangements
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2
Từ vựng là một trong những công cụ cần thiết để giúp bài học thành công và cũng là nguồn kiến thức bổ ích giúp bạn nâng cao hiệu quả môn học. Sau đây mời các bạn vào tham khảo và tải về do VnDoc.com đã sưu tầm và đăng tải.
Word |
Class |
Meaning |
agree |
v |
đồng ý, bằng lòng |
appointment |
n |
cuộc hẹn |
arrange |
v |
sắp xếp, sắp đặt, thu xếp |
assistant |
n |
người giúp đỡ, người phụ tá |
band |
n |
ban nhạc |
commercial |
adj |
(thuộc) buôn bán, thương mại |
concert |
n |
buổi trình diễn âm nhạc |
conduct |
v |
tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, thí nghiệm ...) |
corner> |
n |
góc |
countless |
adj |
vô số, không đếm xuể |
customer |
n |
khách hàng |
deaf mute |
n |
người câm điếc |
delivery |
n |
sự phân phối, phân phát |
demonstrate |
v |
chứng minh, trình bày, ... |
device |
n |
thiết bị, dụng cụ, máy móc |
directory |
n |
danh bạ (điện thoại) |
downstairs |
adv |
xuống cầu thang |
emigrate |
v |
di cư |
exhibition |
n |
cuộc triển lãm, trưng bày |
experiment |
n |
cuộc thí nghiệm |
fax machine |
n |
máy fax |
fishing rod |
n |
cần câu |
furniture |
n |
đồ đạc trong nhà, nội thất |
inside |
adv |
bên trong |
invention |
n |
sự phát minh, vật phát minh |
message |
n |
thông báo, lời nhắn |
novel |
n |
tiểu thuyết |
outside |
adv |
bên ngoài |
patient |
n |
bệnh nhân |
public |
n |
công chúng, công cộng |
questionnaire |
n |
bản thăm dò ý kiến |
racket |
n |
vợt (bóng bàn, quần vợt) |
service |
n |
dịch vụ |
stationery |
n |
văn phòng phẩm |
transmit |
v |
truyền, phát (tín hiệu) |
upstairs |
adv |
ở trên gác, lên cầu thang |