15/01/2018, 12:14

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A visit from a pen pal

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A visit from a pen pal Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A visit from a pen pal

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn  do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm toàn bộ từ cần thiết cho bài học và cho quá trình ôn luyện và học tập của các bạn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]

- foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài

+ foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài

- activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động

- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ

- at least /ət - liːst/: ít nhất

- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại

- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa

- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng

+ impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng

+ impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng

- beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp

+ beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp

+ beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp

- friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện

- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ

- mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo

- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học

- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học

- peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình

+ peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh

- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí

- pray /preɪ/(v): cầu nguyện

- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài

- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/: tùy thuộc vào, dựa vào

- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa

- keep in touch with: giữ liên lạc

- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng

- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự

- industry /ˈɪndəstri/ (n): ngành công nghiệp

+ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp

- temple/ˈtempl/ (n): đền, đình

- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội

- Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á

- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra

- region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền

+ regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền

- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm

- tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới

- climate /ˈklaɪmət/ (n): khí hậu

- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ

- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có

- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n): dân số

- Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo

- official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức

- religion /rɪˈlɪdʒən/ (n): tôn giáo

+ religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a): thuộc về tôn giáo

- in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra

- Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo

- Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n): Ấn giáo

- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi

- educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục

+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục

+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a): thuộc về giáo dục

- instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy

+ instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục

+ instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn

- compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc

- area /ˈeəriə/ (n): diện tích

- member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/: quốc gia thành viên

- relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con

- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay

- hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng 

0