Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Học từ mới tiếng Anh cho mỗi bài học luôn là hoạt động cần thiết để bài học diễn ra thành công. ...
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1
Học từ mới tiếng Anh cho mỗi bài học luôn là hoạt động cần thiết để bài học diễn ra thành công. Do đó, VnDoc.com xin gửi đến các bạn do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây. Mời các bạn vào tham khảo.
Word |
Class |
Meaning |
affect |
v |
ảnh hưởng |
annoy |
v |
làm bực mình, quấy rầy |
bald |
adj |
hói (đầu), trọc (đồi) |
blond |
adj |
vàng hoe (tóc) |
character |
n |
tính cách, tính nết |
curly |
adj |
quăn, xoăn (tóc) |
different |
adj |
khác biệt |
east |
n |
phía đông |
extremely |
adv |
cực kỳ, vô cùng |
fair |
adj |
trắng (da), vàng nhạt (tóc) |
generous |
adj |
hào phóng, rộng rãi |
humorous |
adj |
hài hước, khôi hài |
introduce |
v |
giới thiệu |
joke |
n |
lời nói đùa, chuyện đùa |
local |
adj |
(thuộc về) địa phương |
Mars |
n |
sao Hỏa |
Mercury |
n |
sao Thủy |
moon |
n |
mặt trăng |
neighbor |
n |
hàng xóm, láng giềng |
orphanage |
n |
trại trẻ mồ côi |
outgoing |
adj |
cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng |
peace |
n |
sự yên bình, sự hòa thuận |
photograph |
n |
bức ảnh |
pleasure |
n |
điều thú vị, niềm vui thích |
principal |
n |
hiệu trưởng |
reserved |
adj |
kín đáo, dè dặt |
rise |
v |
mọc (mặt trời), nhô lên |
seem |
v |
có vẻ như, dường như |
silly |
adj |
ngớ ngẩn, ngốc nghếch |
slim |
adj |
thanh mảnh, mảnh dẻ |
sociable |
adj |
chan hòa, hòa đồng |
straight |
adj |
thẳng |
volunteer |
n |
tình nguyện viên |
volunteer |
v |
tình nguyện |
west |
n |
phía Tây |