15/01/2018, 12:13

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Học từ mới tiếng Anh cho mỗi bài học luôn là hoạt động cần thiết để bài học diễn ra thành công. ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1

Học từ mới tiếng Anh cho mỗi bài học luôn là hoạt động cần thiết để bài học diễn ra thành công. Do đó, VnDoc.com xin gửi đến các bạn  do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây. Mời các bạn vào tham khảo.

Word

Class

Meaning

affect

v

ảnh hưởng

annoy

v

làm bực mình, quấy rầy

bald

adj

hói (đầu), trọc (đồi)

blond

adj

vàng hoe (tóc)

character

n

tính cách, tính nết

curly

adj

quăn, xoăn (tóc)

different

adj

khác biệt

east

n

phía đông

extremely

adv

cực kỳ, vô cùng

fair

adj

trắng (da), vàng nhạt (tóc)

generous

adj

hào phóng, rộng rãi

humorous

adj

hài hước, khôi hài

introduce

v

giới thiệu

joke

n

lời nói đùa, chuyện đùa

local

adj

(thuộc về) địa phương

Mars

n

sao Hỏa

Mercury

n

sao Thủy

moon

n

mặt trăng

neighbor

n

hàng xóm, láng giềng

orphanage

n

trại trẻ mồ côi

outgoing

adj

cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng

peace

n

sự yên bình, sự hòa thuận

photograph

n

bức ảnh

pleasure

n

điều thú vị, niềm vui thích

principal

n

hiệu trưởng

reserved

adj

kín đáo, dè dặt

rise

v

mọc (mặt trời), nhô lên

seem

v

có vẻ như, dường như

silly

adj

ngớ ngẩn, ngốc nghếch

slim

adj

thanh mảnh, mảnh dẻ

sociable

adj

chan hòa, hòa đồng

straight

adj

thẳng

volunteer

n

tình nguyện viên

volunteer

v

tình nguyện

west

n

phía Tây

0