14/01/2018, 18:50

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Future Jobs

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Future Jobs Để học tốt Tiếng Anh lớp 12 Unit 6 TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 6 LỚP 12 Bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 12 sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Future Jobs

TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 6 LỚP 12

Bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 12 sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học môn Tiếng Anh. Tham khảo các tài liệu trong bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 6 tiếng Anh lớp 12. Qua đó, các em học sinh cũng có thể tự ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh đã được học. Bộ sưu tập này cũng giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu phục vụ công tác giảng dạy. Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo.

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Future Jobs có đáp án

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 Unit 6 Future Jobs có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 6: Reading - Speaking

 A.   Reading

- vacancy ['veikənsi] (n): một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống

- resume [ri'zju:m] (n): bản lý lịch

- recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n): sự tiến cử, lời giới thiệu

- jot down [dʒɔt daun] (v): ghi lại tóm tắt

- keeness [ki:nnis] (n): sự say mê, sự nhiệt tình

- be keen on sth/doing sth: say mê

- qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n): văn bằng, bằng cấp

- interview ['intəvju:] (n): cuộc phỏng vấn

- interviewer ['intəvju:ə] (n): người phỏng vấn

- interviewee ['intəvju:’i:] (n): người được phỏng vấn

- casual clothes ['kæʒjuəl klouđz] (n): quần áo bình thường

- honest ['ɔnist] adj): chân thật

- honesty ['ɔnisti] (n) tính chân thật

- self-confident [,self'kɔnfidənt] (adj): tự tin

- nervous ['nə:vəs] (adj): bồn chồn, lo lắng

- sense of humour (n): óc hài hước

- to avoid [ə'vɔid] v): tránh

- to prepare [pri'peə] for: chuẩn bị cho

- preparation (n)

- stressful [‘stresfl] (adj): gây ra căng thẳng

- particularly [pə,tikju'lærəli] (adv): đặc biệt là

- some pieces of advice: một vài lời khuyên

- to reduce [ri'dju:s] (v): giảm bớt

- to create [kri:'eit] v): tạo nên

- to find out: tìm ra, tìm hiểu

- as much as possible: càng nhiều càng tốt

- candidate ['kændidit] (n): người xin việc

- school certificate (n): bằng cấp = academic certificate (n)

- previous ['pri:viəs] (adj): trước thời gian, thứ tự, ưu tiên

- to employ [im'plɔi] v): thuê, mướn - employer (n) = boss: chủ

- employee (n) = worker

- employed (adj)

 - employment [im'plɔimənt] (n)

- In addition to: thêm vào

- neatly [‘ni:tli] (adv): gọn gàng

- formally ['fɔ:mlli] (adv): chính thức, trang trọng

- to concentrate ['kɔnsntreit] on: tập trung vào

- to make real effort: hết sức cố gắng

- technical ['teknikl] (adj): chuyên môn

- aspect ['æspekt] (n): khía cạnh

- to stress [stres]: nhấn mạnh

- enthusiasm [in'θju:ziæzm] (n): sự hăng hái, sự nhiệt tình

- sense of responsiblilty: ý thức trách nhiệm

- to offer ['ɔfə] v): cung cấp

- disappointed [,disə'pɔintid] (adj): thất vọng - disappointment(n)

- comment ['kɔment] (n): lời phê bình

- to advertise ['ædvətaiz] v): quảng cáo

- advertisement [əd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt] (n): sự quảng cáo

- account [ə'kaunt] (n): bản kê khai, bản báo cáo

- to note down : ghi chép

- shortcomings ['∫ɔ:t,kʌmiη] (n): khuyết điểm; nhược điểm

B. Speaking

- description (n) [dis'krip∫n] (n): sự mô tả

- to describe [dis'kraib]

- tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch

- to take care of: chăm sóc

- imagine [i'mædʒin] (v): tưởng tượng

- imaginary [i'mædʒinəri] (adj)

- character ['kæriktə] (n): nhân vật

- event [I’vent] (n): sự kiện

- customer ['kʌstəmə] (n): khách hàng

- to construct [kən'strʌkt] (v): xây dựng

- construction [kən'strʌk∫n] (n)

- irrigation system [,iri'gei∫n 'sistəm] (n): hệ thống tưới tiêu

- farming technique (n): kỹ thuật canh tác

- to save one’s life: cứu sống

- electrician [ilek'tri∫n] (n): thợ điện

- electricity [i,lek'trisiti]: điện

 - electrify [i'lektrifai] (v)

- journalist ['dʒə:nəlist] (n): nhà báo

- hotel receptionist [hou'tel ri'sep∫ənist] (n): nhân viên tiếp tân khách sạn

- computer programmer: lập trình viên máy tính

- rewarding [ri'wɔ:diη] (adj): bổ ích; đáng làm

- fascinating ['fæsineitiη] (adj): tuyệt vời

- fantasti [fæn'tæstik] (adj): tuyệt vời

- working condition: điều kiện làm việc

C. Listening

- predict [pri'dikt] (v): dự đoán = to make some prediction (v)

- wholesale ['houlseil] (n): sự bán sỉ ≠ retail [‘ri:teil]: sự bán lẻ

- wholesale company: công ty bán sỉ ≠ retail company (n): công ty bán lẻ

- shift [∫ift] (n): sự thay đổi bản chất, hình dạng

- accountant [ə'kauntənt] (n): nhân viên kế tóan

- lawyer ['lɔ:jə] (n): luật sư

- job market (n): thị trường việc làm

- workforce ['wə:k'fɔ:s] (n): lực lượng lao động

- manufacturing job [mænju'fækt∫əriη dʒɔb] (n): nghề sản xuất

- service job: nghề dịch vụ

- to be grouped into: được phân thành lọai

- category ['kætigəri] (n): hạng, loại

- transportation company [,trænspɔ:'tei∫n 'kʌmpəni] (n): công ty vận tải

- finance company (n): công ty tài chính

- personal service (n): ngành dịch vụ cá nhân

- car repair (n): việc sửa chữa ô tô

- economist [i:'kɔnəmist] (n): nhà kinh tế học

- nine out of ten: chín trong mười (công nhân)

D. Writing

- to manage ['mænidʒ] (v) = to run (v): quản lý

Holiday tour (n): chuyến đi nghỉ mát

- local guide (n): người hướng dẫn địa phương

- to accompany [ə'kʌmpəni] (v): đi cùng, hộ tống

- foreign visitor (n): khách nước ngòai

- manner ['mænə] (n): thái độ, cử chỉ

- fluent ['flu:ənt] (adj): lưu loát 

- fluently (adv)

- to contact with (v): liên lạc với

- willingness ['wiliηnis] (n): sự sẵn sàng

E. Language Focus

- to turn off the lights: tắt đèn ≠ to turn on the lights: mở đèn

- usual ['ju:ʒl] (adj): bình thường ≠ unusual (adv) lạ, khác thường

- fog [fɔg] (n): sương mù

- to descend [di'send] (v): đi xuống

- to go out for a meal: đi ra ngoài dùng bữa

- to get on: lên, trèo lên

- to import ['impɔ:t] (v): nhập khẩu ≠ to export (v): xuất khẩu

- to fall off: rơi xuống

- to be wounded: bị thương

- arrow ['ærou] (n): mũi tên

- to recover [ri:'kʌvə] (v): bình phục, khỏi bệnh, vượt qua

- to be injured ['indʒəd]: bị thương

0