14/01/2018, 23:27

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Home life

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Home life Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 1 LỚP 12 Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm tài liệu hay để ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Home life

TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 1 LỚP 12

Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm tài liệu hay để tham khảo, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 12. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 11: Books

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 13: The 22nd Sea Games

Bài tập tiếng anh lớp 12 Unit 1 số 1 có đáp án

A. Reading:

- shift [∫ift] (n): ca, kíp

- night shif: ca đêm

- biologist [bai'ɔlədʒist] (n): nhà sinh vật học

- project ['prədʒekt]: đề án, dự án

- to join hands: nắm tay nhau, cùng nhau

- caring (adj): quan tâm tới người khác; chu đáo

- responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n): trách nhiệm

- to take/assume the responsibility to sb for sth: chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó

- household chores (n); việc nhà, việc vặt trong nhà-

- to run the household ['haushould]: trông nom việc nhà

- to leave home for school : đến trường

- suitable ['su:təbl] (adj): phù hợp

- to rush to (v): xông tới, lao vào

- to be willing (to do sth) : sẵn sàng làm cái gì

- to give a hand: giúp một tay

- eel [ i:l] (n): con lươn - eel soup: cháo lươn

- attempt [ə'tempt]: sự cố gắng

- to win a place at university: thi đỗ vào trường đại học

- to take out the garbage: đổ rác

- mischievous ['mist∫ivəs] (adj): tinh nghịch, tai quái

- mishief ['mist∫if] (n): trò tinh nghịch, trò tinh quái

- mischievously (adv)

- obedient (to sb/sth)[ə'bi:djənt](adj): biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo

- obedience (n) /obediently (adv)

- hard-working (adj): chăm chỉ

- to mend [mend] (v): sửa chửa

- close-knit ['klousnit]:gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi)

- to support [sə'pɔ:t] : ủng hộ

- supportive of

-to share one's feeling: chia sẻ tình cảm với nhau

- to come up : được đặt ra

- frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực

- to feel + adj: cảm thấy

- secure [si'kjuə] (adj): an tâm

- separately (adv): riêng rẽ, tách biệt nhau

- to shake hands: bắt tay

- to play tricks (on sb): chơi xỏ ai.

B. Speaking

- to apply to sb [ə'plai]: thích hợp với ai; có hiệu quả

- interest ['intrəst] (n): sở thích

- interesting (a): thú vị Ex: The film is very interesting

- interested (a)cảm thấy thú vị Ex: I'm interested in the film

- secret ['si:krit] (n): điều bí mật

- to make a decision = to decide: quyết định

- upbringing ['ʌpbriηiη] (n): sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)

- to get on well with: hòa đồng với

- harmonious [hɑ:'mɔniəs] (adj) : không có sự bất đồng hoặc ác cảm

C. Listening

- to reserve sth (for sb/sth) [ri'zə:v] (v) = to book (v): đặt trước

- coach : xe chở khách đường dài

- spread out : cover a large area: trải dài, tản ra

- leftover: thức ăn thừa

- to sound + adj: nghe có vẻ

- all over the place: khắp mọi nơi

- to get together: họp lại

- a kid : đứa trẻ

- to end up: kết thúc

D. Writing

- family rule : qui tắc trong gia đình

- let +sb do sth

- allow + sb to do sth

- be allowed to + do sth

- have to + do sth

- permit +sb/sth

+sb to do sth

+doing sth

+of sth

E. Language Focus

-great grandfather (n) : ông cố, ông cụ

-message ['mesidʒ]: thông điệp, thông báo

-exam result (n): kết quả thi

-address [ə'dres]: địa chỉ

0