15/01/2018, 13:16

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education Để học tốt Tiếng Anh lớp 10 Đến với bộ sưu tập Từ vựng Unit 4 tiếng Anh 10, quý thầy cô giáo và các em học sinh sẽ có thêm tài liệu để phục vụ quá ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education

Đến với bộ sưu tập Từ vựng Unit 4 tiếng Anh 10, quý thầy cô giáo và các em học sinh sẽ có thêm tài liệu để phục vụ quá trình giảng dạy và học tập. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng trong Unit 4 tiếng Anh 10. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education Số 1

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education

Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education Số 2

Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 1, 2, 3

  • The rich: Người giàu
  • The sick: Người bệnh
  • The deaf: Người điếc
  • The dead: Ngườichết
  • The handicapped: Người tàn tật
  • The homeless: Người không nhà
  • The unemployed: Người thất nghiệp
  • The hungry: Người đói
  • The blind: Người mù
  • The dumb: Người câm
  • The injured: Người bị thương
  • The disabled: Người tàn tật
  • The poor: Người nghèo
  • Braille Alphabet: bảng chữ cái cho người mù
  • Special: đặc biệt
  • Come from: đến từ
  • Make great efforts: cố gắng hết sức
  • Raise: giơ lên (tay)
  • Arm: cánh tay
  • Finger: ngón tay
  • One by one: lần lượt
  • Add: cộng
  • Subtract: trừ
  • Unable: không thể
  • Explain: giải thích
  • Normal: bình thường
  • Infer from: rút ra từ
  • Attitude towards: thái độ đối với
  • Doubt: nghi ngờ
  • Feeling: cảm giác
  • Ability: khả năng
  • Belief: lòng tin
  • Humorous: hài hước
  • Suspicious: nghi ngờ
  • Admiring: ngưỡng mộ
  • Lower secondary school: trường cấp 2
  • Photograph: tấm ảnh
  • Photographer: người chụp ảnh
  • Fascinated: bị lôi cuốn
  • Professional: chuyên nghiệp
  • Exhibit: triển lảm
  • Native teacher: giáo viên bản ngữ
  • Per: mỗi
  • Air- conditioned: có máy lạnh
  • Cassette tapes: băng cát-xét
  • Free books: tài liệu miễn phí
  • Refund: hòan tiền lại
  • Receipt: hóa đơn
  • Poor quality: chất lượng kém
  • Service: dịch vụ
  • Injured: bị thương
  • Wheelchair: xe lăn
  • Delay: hõan lại
  • Broken down: bị hư (xe)
  • Contact: liên lạc
  • Good news: tin vui
  • A pity: điều đáng tiếc
  • Airport: sân bay
  • Cause: gây ra
  • Disaster: tai họa
  • Unrealistic: không thực tế
  • Parents: cha mẹ
  • Standard: tiêu chuẩn
  • Competition: cuộc thi
  • Enter: tham gia
  • Mistake: sai lầm
  • Neglect: bỏ qua
  • Push: thúc ép
  • Make: bắt buộc
  • Musician: nhạc sĩ
  • Genius: thiên tài
  • Constant support: luôn ủng hộ
  • Example: ví dụ
  • Develop: phát triển
  • Spell: đánh vần
  • Delegate: đại biểu
  • Correct: sửa lỗi sai
  • Paintings: bức tranh vẽ
  • Speak ill: nói xấu
  • Pay higher tax: đóng thuế cao hơn
  • Scented: có mùi thơm
  • Origin: nguồn gốc
0