15/01/2018, 10:01

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A Day in The Life of..

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A Day in The Life of.. Ôn tập Tiếng Anh lớp 10 Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm nhiều tài liệu để ôn tập, VnDoc.com đã ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A Day in The Life of..

Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm nhiều tài liệu để ôn tập, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng Unit 1 A day in the life of trong Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 này sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng trong Unit 1 A day in the life of tiếng Anh lớp 10. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A Day in The Life of..

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Số 1

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Số 2

VOCABULARY

A. READING

- alarm (n): đồng hồ báo thức

- bank (n) (C): bờ (sông, ruộng)

- boil (v): đun sôi

- breakfast (n): bữa ăn sáng

- buffalo (n) (C): con trâu

- chat (v): trò chuyện

- content (v): làm vừa lòng ð contented (adj): hài lòng; mãn nguyện

- crop (n): mùa vụ

- disappointed (adj): thất vọng

- fellow (n): bạn

- go off: (đồng hồ; chuông) reo

- harrow (v): bừa (ruộng) ð harrow (n): cái bừa

- lead (v): dẫn; dắt

- lunch (n): bữa ăn trưa

- neighbour (n): hàng xóm

- occupation (n): công việc; nghề nghiệp

- peasant (n) (C): nông dân

- plan (n): kế hoạch

- plot (n): mảnh đất; miếng đất

- plough (v): cày ð plough (n): cái cày

- pump (v): bơm (nước, dầu,...)

- ready (adj): sẵn sàng

- satisfied (adj): cảm thấy hài lòng

- take a rest: nghỉ ngơi

- tobacco (n): thuốc lào

- transplant (v): cấy; trồng

- work (v): làm việc ð work (n): công việc

B. SPEAKING

- biology (n): sinh học

- chemistry (n): hóa học

- civic education (n): GD công dân

- class meeting (n): sinh hoạt lớp

- daily [adj/adv]: hàng ngày

- geography (n): địa lý

- history (n): lịch sử

- information technology (n): công nghệ

- literature (n): ngữ văn

- maths (n): toán học

- physical education (n): thể dục

- physics (n): vật lý

- routine (n): công việc thường làm hàng ngày

- tenth-grade student (n): HS lớp 10

- timetable (n): thời khóa biểu

C. LISTENING

- cyclo (n): xe xích lô

- district (n): quận

- drop (v): để (ai) xuống xe

- food stall (n): quầy thực phẩm

- immediately (adv): ngay lập tức

- park (v): đậu xe

- passenger (n): hành khách

- pedal (v): đạp xe đạp ð pedal (n): bàn đạp (xe đạp)

- purchase (n): vật/hàng hóa mua được

D. WRITING

- choke (v): nghẹt thở (khói)

- cough (v): ho

- dip (v): lao xuống

- discotheque (n): vũ trường

- fire exit (n): lối thoát hiểm

- gain height: tăng độ cao

- in danger: trong tình trạng nguy hiểm

- land safely: hạ cánh an toàn

- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết

- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng

- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng

- relieved (adj): bớt căng thẳng

- seaside (n): bờ biển

- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn

- serve (v): phục vụ

- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật

- suddenly (adv): đột nhiên

- take off: (máy bay) cất cánh

E. LANGUAGE FOCUS

- as soon as: ngay khi

- bean (n): hạt đậu

- camp fire (n): lửa trại

- creep into (v): bò vào

- flow (v): (nước) chảy

- give up: từ bỏ

- instead of (prep): thay vì

- leap out of (v): nhảy ra khỏi

- pea (n): hạt đậu Hà Lan

- put out (v): dập tắt

- put up (v): dựng lên

- realise (v): nhận ra

- stream (n): dòng suối

- tent (n): cái lều

- waste of time (n): sự lãng phí thời gian

- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)

0