Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu - part 1
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cho bạn nào cần. Như bạn đã biết, ngoài việc chuẩn bị tốt kiến thức và kĩ năng, dù ở bất kì vị trí nào bạn cũng cần biết ngoại ngữ. là một trong những bước đầu tiên khi bạn nhập môn một ngôn ngữ nào đó. Xuất nhập khẩu là một ngành ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cho bạn nào cần.
Như bạn đã biết, ngoài việc chuẩn bị tốt kiến thức và kĩ năng, dù ở bất kì vị trí nào bạn cũng cần biết ngoại ngữ. là một trong những bước đầu tiên khi bạn nhập môn một ngôn ngữ nào đó.
Xuất nhập khẩu là một ngành thiết yếu trong thời điểm hội nhập (Ảnh: Import and Export)
Ngoài ra bạn sẽ luôn gặp gỡ và giao tiếp với khách nước ngoài khi làm trong ngành xuất nhập khẩu. Vì vậy biết các từ vựng là rất cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng hay dùng nhất trong ngành.
Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu
Container port: cảng công-ten-nơ
To Containerize: cho hàng vào công-ten-nơ
Customs: thuế nhập khẩu, hải quan
Declare: khai báo hàng (để đóng thuế)
F.a.s (free alongside ship): bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu
F.o.b (free on board): người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
Freight: hàng hoá được vận chuyển
Irrevocable: không thể huỷ ngang
Letter of credit (L/C): tín dụng thư
Merchandise: hàng hoá mua và bán
Packing list: phiếu đóng gói hàng
Pro forma invoice: hoá đơn tạm thời
To incur a penalty: chịu phạt
To incur expenses: chịu phí tổn, chịu chi phí
To incur liabilities: chịu trách nhiệm
To incur losses: chịu tổn thất
To incur punishment: chịu phạt
To incur debt: mắc nợ
To incur risk: chịu rủi ro
Indebted: mắc nợ, còn thiếu lại
Indebtedness: sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
Certificate of indebtedness: giấy chứng nhận thiếu nợ
Premium as agreed: phí bảo hiểm như đã thoả thuận
Premium for double option: tiền cược mua hoặc bán
Premium for the call: tiền cược mua, tiền cược thuận
Premium for the put: tiền cược bán, tiền cược nghịch
Premium on gold: bù giá vàng
Hy vọng những từ vựng xuất nhập khẩu trên đây có thể giúp bạn nhiều trong công việc cũng như học tập. Chúc các bạn thành công.
Nguồn: Tiếng Anh thương mại