10/05/2018, 16:08
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
Từ vựng Ielts chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được nhiều người tìm kiếm nhất. Vì thế, anh ngữ EFC sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này thực sự hữu dụng với các bạn. STT Từ Vựng Nghĩa 1 a range of ...
Từ vựng Ielts chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được nhiều người tìm kiếm nhất. Vì thế, anh ngữ EFC sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này thực sự hữu dụng với các bạn.
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | a range of colours | đủ các màu |
2 | a raw edge of cloth | mép vải không viền |
3 | a right line | một đường thẳng |
4 | accept | chấp thuận |
5 | accessories data | bảng chi tiết phụ liệu |
6 | accessory | phụ liệu |
7 | accurate | chính xác |
8 | Across the back | ngang sau |
9 | adhesive, adhesiveness | có chất dính băng keo |
10 | adjust ( | điều chỉnh, quyết định |
11 | agree (agreement) | đồng ý |
12 | align | sắp cho thẳng hàng, sắp hàng |
13 | all together | tất cả cùng nhau |
14 | allowance | sự công nhận, thừa nhận, cho phép |
15 | amend (amendment) | điều chỉnh, cải thiện |
16 | angle | góc, góc xó |
17 | apply | ứng dụng, thay thế |
18 | appoint (appointment) | chỉ định, bầu |
19 | approval (v) approval (n) | chấp thuận, bằng lòng |
20 | area | khu vực |
21 | armhole | vòng nách, nách áo |
22 | armhole curve | đường cong vòng nách áo |
23 | armhole panel | ô vải đắp ở nách |
24 | armhole curve | đường cong vòng nách |
25 | article no | điều khoản số |
26 | assort | tỉ lệ |
27 | assort size | tỉ lệ kích cở |
28 | asymmetric | không đối xứng |
29 | attach | gắn vào |
30 | auditor | kiểm tra viên, thánh giả |
31 | auto lock open zipper end | đầu dây kéo khoá mở tự động |
32 | available | có sẵn, có thể thay thế |
33 | available accessories | phụ liệu có sẳn, thay thế |
34 | available fabric | vải có sẳn, vải thay thế |
35 | average | trung bình |
36 | back card | bìa lưng |
37 | back pocket | túi sau |
38 | back rise | đáy sau |
39 | back side part | phần hông sau |
40 | back yoke facing | nẹp đô sau |
41 | badge | nhãn hiệu |
42 | balance (v) (n) | cân bằng |
43 | balance sheet | bản cân đối |
44 | band | đai nẹp |
45 | barre | nổi thanh ngang như ziczắc |
46 | bartack | đính bọ, con chỉ bọ |
47 | base part of magie tape | phần mền của băng dính |
48 | bead | Hạt cườm |
49 | belt | dây lưng, thắt lưng, dây đai |
50 | beyond | ngoại trừ |
51 | bias | đường chéo, xiên, dốc |
52 | bias tape | băng xéo |
53 | bike pad | quần đua xe đạp |
54 | bill | nón lưỡi trai, mũi biển, neo |
55 | binding | đường viền, dây viền |
56 | bindstitch | đường chỉ ngầm |
57 | bleach | chất tẩy trắng |
58 | bleeding | ra màu, lem màu |
59 | blind flap | nắp túi bị che (giữa) |
60 | block | khối, tảng, rập chữ nổi |
61 | body length | dài áo |
62 | body sweep | ngang lai |
63 | body awidth | rộng áo |
64 | both | cả hai |
65 | bottom | lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới |
66 | bottom of pleat | đáy nếp xếp |
67 | bound | giới hạn, ranh giới |
68 | box knife cut | dấu dao cắt thùng |
69 | box pleat | nếp gấp hộp |
70 | bra | Mút ngực |
71 | braid | viền, dải viền, bím tóc |
72 | braided hanger loop | dây treo viền |
73 | breadth awidth | khổ vải |
74 | broken stitch | đường chỉ bị đứt |
75 | buckle | khóa cài |
76 | bulk | làm dày hơn, số lượng lớn |
77 | bulk fabric | vải sản xuất, vải thực tế |
78 | bulk production | sản xuất đại trà |
79 | bust | ngực, đường vòng ngực |
80 | button | nút |
81 | button attach | đóng nút |
82 | button hole facing | nẹp khuy |
83 | button hole panel | miếng đắp lỗ khuy |
84 | button hole placket | nẹp che có lỗ khuy |
85 | button hole | khuy áo |
86 | button loop | móc gài nút |
87 | button pair | nút bóp, cặp nút |
88 | button shank | trụ nút, ống |
89 | button tab | pat lưng |
90 | byron collar | cổ hở |
91 | calf | bắp chân (bắp chuối) |
92 | cancel | loại bỏ |
93 | cap | nón lưỡi trai, mỏm, chóp |
94 | care label | nhãn sườn |
95 | carton | thùng giấy |
96 | carton contents incorrect | nội dung trên thùng không đúng |
97 | carton size | kích thước thùng |
98 | catch | nắm lấy, kẹp lại |
99 | center | trung tâm, giữa |
100 | center back seam | đường may giữa thân sau |
101 | certified | được cứng nhận, chứng thực |
102 | chain | dây, xích, dãy chuổi |
103 | chain stitch | đường may móc xích |
104 | chalk mark | dấu phấn |
105 | charge | tiền công, giá tiền, tiền phải trả |
106 | check | kiểm tra |
107 | chest | ngực, vòng ngực |
108 | choose | sự chọn lựa |
109 | clar wing paper | giấy vẽ |
110 | cleanliness | sạch sẽ, hợp vệ sinh |
111 | clip | cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
112 | clock | đóng khoá |
113 | close front edges with clip | gài mép trước với cái kẹp |
114 | coat | áo choàng ngoài |
115 | collar | cổ áo, lá cổ |
116 | collar corner | góc cổ |
117 | collar edge | mép cổ |
118 | collar height | cao cổ |
119 | collar insert | gài vào cổ, khoanh nhựa cổ |
120 | collar panel | miếng đắp cổ |
121 | collar pocket | túi cổ |
122 | collar shape | hình dáng cổ |
123 | collar stand | chân cổ |
124 | collar stand seam | đường ráp chân cổ |
125 | collar strap | dây cổ |
126 | collar supporter | dựng cổ |
127 | color contrast | tương phản, đổi màu, phối màu |
128 | color migration | ra màu, di trú màu |
129 | color range | xếp loại màu sắc |
130 | color shading | khác màu, bóng màu |
131 | color/ colour | màu |
132 | commend | khen ngợi, giới thiệu |
133 | comment | góp ý, bình luận |
134 | complain | trình bày, khiếu nại, than phiền |
135 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
136 | compleat veit face | làm hoàn chỉnh khuy |
137 | compleat, finish | hoàn chỉnh, hoàn hảo |
138 | compleat lining body | may hoàn chỉnh thân lót |
139 | complete | hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn |
140 | comply | tuân theo, vâng lệnh |
141 | component | hợp thành, thành phần |
142 | concealing place ket | nẹp dấu cúc |
143 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
144 | condensed stitch | đường may bị rối chỉ |
145 | conduct | hướng dẫn, điều khiển |
146 | consistently + with | phù hợp với,thích hợp, kiên định |
147 | conspicuous repair | để lộ dấu vết sữa chữa |
148 | construction | cấu trúc, sự giải thích |
149 | construction not as specified | cấu trúc không xác định rõ ràng |
150 | consumption | định mức tiêu hao |
151 | contract | thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại |
152 | contrast bartack | bọ chỉ phối |
153 | contrast color | khác màu, màu tương phản |
154 | contrast panel | miếng đắp phối |
155 | contrast thread | chỉ phối |
156 | cord | dây thừng nhỏ, đường sọc nối |
157 | cord stopper | nút chặn dây |
158 | cover fleece | bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) |
159 | cracking | nứt ra, bể ra |
160 | crease | nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn |
161 | criterion –> criteria | tiêu chuẩn |
162 | cross lines | chéo nhau, vắt ngang |
163 | cross off (out) | tẩy xóa, gạch đi, bôi |
164 | crotch | đáy quần, đũng quần, đáy chậu |
165 | crotch seam | đường ráp đáy quần |
166 | cuff | cửa tay, cổ tay áo |
167 | cuff – link | khuy măng sét |
168 | cushion | cái đệm, cái nệm, cái gối |
169 | cut too far | cắt phạm |
170 | damaged or open polybag | bao rách hay hở miệng |
171 | damaged polypag | bao bị hư |
172 | dart | nếp gắp |
173 | dart back | pen thân sau |
174 | debris | mảnh vỡ, mảnh vụn |
175 | decorative tape | dây (băng) trang trí |
176 | deduct | khấu trừ, trừ đi |
177 | defeet(v.n)defeetive(a) | thiếu sót, khuyết điểm, lỗi |
178 | defeeted fabric | vải bị lỗi |
179 | delay(v)(n) | hoãn lại,chậm trễ |
180 | deliver(delivery) | giao hàng, phân phát hàng |
181 | departure | sự khởi hành, nơi đi |
182 | depth of pleat | độ sâu nếp xấp |
183 | deseribe(deseription) | diễn tả, mô tả |
184 | design | thiết kế |
185 | designer | người thiết kế |
186 | desingn issue | vấn đề về thiết kế |
187 | destination | nơi đến |
188 | detachable | rời, tách rời |
189 | detachable collar | cổ rời |
190 | detachable fur colla | cổ lông thú rời |
191 | determine | xác định, quyết định |
192 | development | cải tiến, sửa đổi |
193 | development issue | vấn đề về cải tiến sửa đổi |
194 | diagonal (adj,n) | chéo, đường chéo |
195 | dirty (adj..v) dirt (n) | dơ |
196 | disposition | khuynh hướng, tâm tính |
197 | distanee of pleat eges | khoảng cách những nếp xếp |
198 | distribute(distribution) | phân phát, phân phối hàng |
199 | diversify (diversification) | đa loại hóa |
200 | divide | chia ra, tách ra |
201 | dolman | áo đôman, áo choàng rộng tay |
202 | dot | chấm dấu câu, chấm |
203 | dot button | đóng nút |
204 | double face fabric | vải dệt 2 mặt như nhau |
205 | double fly | paget đôi |
206 | double fold | xếp đôi |
207 | double stitch | diễu hai kim |
208 | down ward | hướng xuống, xuôi dòng |
209 | down(adv)(n) | xuống, lông vịt nhồi áo |
210 | draw | sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực |
211 | drawing paper | giấy vẽ |
212 | drop stitch | nổi chỉ |
213 | dye | nhuộm |
214 | dyeing streaks | |
215 | vệt, đường sọc thuốc nhuộm | |
216 | each | mỗi |
217 | ease | nới lỏng, độ dùn |
218 | edge | biên, mép, mí, gờ |
219 | edge stitch | đường may viền |
220 | elastic | thun |
221 | elastric string | dây treo nhựa |
222 | elbow | cùi chỏ, khuỷu tay áo |
223 | elbow seam | đường may cùi chỏ |
224 | eliminate | loại ra, trừ ra, rút ra |
225 | eliminate, exclude | loại trừ, loại ra |
226 | embellishment | sự trang điểm, làm đẹp |
227 | embellishment missing | thiếu sự làm đẹp |
228 | embellishment not as specified | sự làm đẹp không thích hợp |
229 | embroidery | thêu |
230 | enclose(enclosure) | bỏ vào trong kèm theo |
231 | end | đuôi, kết thúc |
232 | entire | toàn bộ, toàn thể, nguyên chất |
233 | epaulette | cầu vai (quân sự) |
234 | erase(erasure) | bôi, tẩy xóa |
235 | even | êm, bằng phẳng |
236 | exceed | vượt quá |
237 | except | trừ ra, ngoại trừ, phản đối |
238 | excessive fraying | mòn/sờn/xơ trên diện rộng |
239 | excessive pilling | dấu hình viên thuốc trên diện rộng |
240 | export | xuất khẩu |
241 | extend | kéo dài ra |
242 | extension sleeve | phần nối tay |
243 | exterior | ở bên ngoài, đến từ bên ngoài |
244 | extra (adj,adv.n) | thêm, phụ ,hơn thường lệ |
245 | eye button hole | khuy mắt phụng |
246 | eyelet | mắt cáo |
247 | fabric | vải |
248 | fabric edge | biên vải, mép vải |
249 | fabric roll end | đầu cây vải |
250 | fabric run | thiếu sợi |
251 | face, out side | mặt phải |
252 | facing | mặt đối |
253 | fancy stitch | đường diểu trang trí |
254 | fasten | cột lại, cột chặt |
255 | fastening color | ra màu, lem màu |
256 | fayoured by… | kính nhờ chuyển |
257 | fabric run, misted | lỗi sợi |
258 | feed dog | bàn lừa |
259 | fibre | sợi |
260 | filler cord | dây luồn trong |
261 | film | phủ một lớp màng |
262 | finish | hoàn tất |
263 | finished | thành phẩm |
264 | finished size | cở thành phẩm |
265 | finishing streaks | vệt sọc do công đoạn hoàn tất |
266 | fit (v) (a) | gắn vào, phù hợp, ăn khớp |
267 | fit on | mặc thử quần áo cho vừa |
268 | fix (v) | lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào |
269 | fixed cutting machine | máy cắt cố định |
270 | flap (v) (n) | dập, nhồi, nắp túi, cánh |
271 | flat | êm, bằng phẳng |
272 | fold | gấp lại |
273 | foot awidth | rộng ống quần |
274 | forecast (foreasting) | dự đoán, tiên đoán |
275 | foreign objects | những vật lạ |
276 | forward | trước, phía trước |
277 | frayed seam | mép vải, may không sạch |
278 | fraying | làm mòn, sờn, xơ, tước |
279 | front facing | mặt đối phía trước |
280 | front rise | đáy trước |
281 | front side part | phần hông trước |
282 | fur | lông thú; |
283 | fur collar | cổ lông thú |
284 | fuse | ép keo (tan chảy) |
285 | fusible interlining | dựng ép dính, keo ép |
286 | garment | quần áo |
287 | garment dye not within color standard | nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
288 | garment wash shading | giặt bóng màu |
289 | gather | nhăn, dúm, nếp xếp |
290 | grade (v) (n) | sắp xếp, phân loại, mức độ |
291 | graded | chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại |
292 | grading paper pattern | nhảy rập |
293 | grafting | phần vải may ghép |
294 | gross weight | trọng lượng phủ bì |
295 | ground colour | màu nền |
296 | guide (guidance) | hướng dẫn |
297 | gusset | miếng vải đệm |
298 | hand | bàn tay |
299 | hand feel | cảm giác khi sờ |
300 | handkerchief | khăn tay |
301 | handling | cách trình bày |
302 | hang | treo |
303 | hanger | móc treo |
304 | hangerloop | dây treo viền |
305 | hangtag | nhãn treo |
306 | hard | cứng |
307 | hard-working | cần mẫn, chăm chỉ |
308 | heat strapping string | máy thắt dây dai thùng |
309 | hem | lai |
310 | herring-bone (stitching) | may ziczắc |
311 | high (adj) | cao |
312 | high pocket | túi cao |
313 | hip | hông |
314 | hip awidth | ngang hông |
315 | hold | giữ lại, cầm nắm |
316 | hole | lỗ |
317 | hood | nón trùm đầu |
318 | hood center piece | sóng nón |
319 | hood edge | vành nón, mép nón |
320 | hood end | vành nón |
321 | hood neckline seam | đường ráp cổ với nón |
322 | hood panel | ô vải đắp nón |
323 | hook | móc |
324 | hook part of magic tape | phần gai của băng dính |
325 | hoop marks | dấu hình đai vòng |
326 | horizontal (adj) | ngang chân trrời |
327 | horizontal panel | miếng đắp ngang |
328 | horizontal stitching | đường diểu ngang |
329 | improper backing removal | cách lắp ráp t/điểm không đúng |
330 | in seam | sườn trong |
331 | in side | mặt trong phần giữa |
332 | inconsistent stitch count | to bản đường may không đều |
333 | incorrect carton count | kích thước thùng không đúng |
334 | incorrect color | màu không đúng |
335 | incorrect fit | mặc không vừa văn, không êm |
336 | incorrect information on polybag | thông tin không đúng trên bao nylon |
337 | incorrect placement | lắp ráp/sắp đặt không đúng |
338 | incorrect polybag size | cở bao không đúng |
339 | incorrect size | cở không đúng |
340 | incorrect stitch count | to bản đ/may không đúng |
341 | incorrect tension | độ căng chỉ không đúng |
342 | incorrect UPC lable, hangtags… | nhã giá thùng, thẻ bài sai |
343 | incorreet color | màu không đúng |
344 | incorreet color combination | phối màu không đúng |
345 | incorreet fit | mặc không vừa vặn |
346 | incorreet stitch count | to bản đường may không đúng |
347 | incorreet tension | độ căng chỉ không đúng |
348 | indelible | không thể tẩy xóa được |
349 | inelude (inelusiveness) | bao gồm, gồm cả |
350 | infant | trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi |
351 | ink marks | dấu mực |
352 | inner | mặt trong |
353 | inner facing | ve áo |
354 | inner fold | gấp trong |
355 | inner sleeve | tay trong |
356 | inner stitch | đường may diểu trong |
357 | inner waist band | dây lưng trong |
358 | inseam | đường ráp sườn trong |
359 | insecure component | các thành phần không chắc chắn |
360 | insecure label | nhãn không chắc chắn |
361 | insecure trim | vật trang trí không chắc chắn |
362 | insepection report | biên bản kiểm hàng |
363 | insert | chêm vào,nhấn vào |
364 | insert point | điểm chêm vào |
365 | inside | bên trong |
366 | inside collar | trong cổ |
367 | inspeet | kiểm tra |
368 | instruct (instruction) | hướng dẫn, dạy dỗ |
369 | intelining | keo, dựng |
370 | interfere (interference) | can thiệp, xen vào |
371 | interior | bên trong, ở bên trong, phía trong |
372 | interlock | cài vào nhau, khoá liên động |
373 | invisible | vô hình không thấy được |
374 | invisible stitch | đường may dấu (khuất) |
375 | invisible zipper 3 | dây kéo giọt nước răng 3 |
376 | jacket | áo khoát |
377 | jeans | quần jeans |
378 | join center under collar | giáp giữa cổ chân cổ |
379 | join stand collar | nối chân lá cổ |
380 | knee | đấu gối, khuỷu, khớp |
381 | knee circle | vòng gói |
382 | knit | đan, liên kết vải thun |
383 | knitted waistband | bo lưng thun |
384 | knitter | máy dệt kim |
385 | knitwear | hàng dệt kim |
386 | knot | gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt |
387 | know-how | bí quyết công nghệ |
388 | lapel | ve áo |
389 | lable | nhãn |
390 | lace | vải lưới ,len |
391 | lap | vạt áo, vạt váy |
392 | lay pleats opposite direetion | đặt các xếp li đối nhau |
393 | layer | sắp từng lớp, số lớp |
394 | left front facing | mặt đối trước trái |
395 | leg | chân |
396 | leg opening | rộng ống quần |
397 | like a clock | đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy |
398 | line rolling | cuốn chuyền |
399 | liner rise | nửa vòng đấy lót quần |
400 | lining | lót |
401 | lining bias tape | viền xéo bằng vải lót |
402 | lining pattern | mẫu mềm |
403 | lining yokes | đồ lót |
404 | lint | sơ vải |
405 | liquidate | thanh lý |
406 | logo placement | vị trí của nhãn hiệu |
407 | look down | khi dễ, xem thường |
408 | loom | máy dệt |
409 | loop | cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại |
410 | loop pin | đạn treo thẻ bài |
411 | loose | thoát ra, tự do, lỏng lẻo |
412 | loose sleeve yoke | de-coup tay bung |
413 | loose yoke | đô bung |
414 | machine | máy |
415 | machine cutting | máy cắt |
416 | made-inlabel | nhản xuất xứ |
417 | magic tape | băng dính gỡ ra được |
418 | main label | nhãn chính |
419 | make button hole | thùa khuy |
420 | make the numbering | đánh số |
421 | mark | làm dấu, dấu vết |
422 | marker | sơ đồ để cắt bàn vải |
423 | marking | vẽ lấy dấu |
424 | master polybag | bao nylon lớn |
425 | material | nguyên liệu |
426 | measurement | thông số |
427 | meed | phần thưởng |
428 | mesh | vải lưới |
429 | metal | bọc kim loại, kim loại |
430 | metal deteetor | máy dò kim |
431 | metal zipper | dây kéo răng kim loại |
432 | middle | ở giữa |
433 | miseellancous fabric defeets | lỗi vải linh tinh |
434 | missing information on polybag | thiếu thông thông tin trên bao nylon |
435 | missing label | thiếu nhãn |
436 | missing trim or label | thiếu vật trang trí hay nhãn |
437 | missing UPC lable, pricetikets… | thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo |
438 | misunderstand | hiểu lầm |
439 | mixed sizes | lộn cỡ |
440 | moire | màu xỉn tối |
441 | mould | khuôn ,cối |
442 | move down | dời xuống |
443 | move up | dời lên |
444 | multi stiching | nhiều đường diểu |
445 | multiplied by two | nhân đôi |
446 | nap | theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết |
447 | neck | cổ |
448 | neck base girth | vòng cổ |
449 | neck drop | hạ cổ |
450 | neck hoard | khoanh cổ giấy |
451 | neck keeper | giữ cổ, cầm cổ |
452 | neck minimum stretch | độ căng họng cổ tối thiểu |
453 | neck opening | họng cổ |
454 | neck awidth | rộng cổ |
455 | needle bar | trụ kim |
456 | needle chew | lâm nhâm lỗ kim |
457 | needle detector machine | máy rà kim |
458 | needle hole | lỗ kim |
459 | needle machine | máy một kim |
460 | net weight | trọng lượng trừ bì |
461 | network of hy-steam iron | giàn máy ủi hơi |
462 | non function | không phận sự |
463 | non-woven | không có dệt |
464 | non-woven interlining | chất dựng không dệt |
465 | not cured | chưa được sữa chữa |
466 | notch | lấy dấu, bấm ,cắt |
467 | number (numbering) | đánh số (số thứ tự) |
468 | nylon zipper, closed 3 | dây kéo bím,đầu đóng răng 3 |
469 | obstinate | cứng đầu |
470 | off white | trắng bạch |
471 | offensive odor | mùi, dấu vết khó chịu |
472 | oil | vết dầu |
473 | oil stain | vết dầu |
474 | open seam | đường may bị hở |
475 | opening for the thread | lỗ xỏ chỉ |
476 | operation | công đoạn |
477 | order | sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng |
478 | order sample | mẫu đặt hàng |
479 | original (adj) | gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
480 | original sample | mẫu gốc |
481 | other | cái khác |
482 | ouside sleeve | ngoài tay |
483 | out seam | sườn ngoài |
484 | outer | mặt ngoài |
485 | outer fold | gấp ngoài |
486 | outer sleeve | tay ngoài |
487 | outseam | đường ráp sườn ngoài |
488 | outside | bên ngoài |
489 | over lock | vắt sổ |
490 | overlock together | vắt sổ chập |
491 | overlocking (overedging) | đường vắt sổ 3 chỉ |
492 | overpacked carton | đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) |
493 | overrun stitch | đường diễu bị lố |
494 | pack (package) | đóng gói |
495 | pack way | cách đóng thùng |
496 | padding | gòn lót |
497 | pair | cặp |
498 | panel | ô vải đắp |
499 | pants | quần |
500 | parallel (adj.n.v) | song song |
501 | part | phần |
502 | patch | đốm,miếng đắp,miếng vá |
503 | patch on inner body | miếng đắp thân trong |
504 | patter paper | giấy cắt rập |
505 | pattern | rập, kiểu mẫu, khuôn đúc |
506 | pearemerrol | cuốn biên |
507 | peeling | bốc ra, tróc ra |
508 | pen marks | dấu vết |
509 | pepair | sửa hàng |
510 | peper pattern | rập giấy, rập cứng |
511 | piece | cái,chiếc, mảnh, miếng |
512 | pigiment | chất nhuộm |
513 | pile | len, hàng dệt len |
514 | pin | đính ghim |
515 | pin hole | lỗ dính ghim |
516 | pin tag | đạn bắn thẻ bài |
517 | piped button hole | Khuy viền |
518 | piped pocket | túi viền |
519 | piping | viền |
520 | Piping inside waist | may viền lưng |
521 | piping = piped | viền |
522 | pivot | điểm then chốt, trục đứng |
523 | placement | sắp đặt, sắp xếp công việc làm |
524 | placket | nẹp che |
525 | placket facing | ve áo |
526 | plait (v)(n) | dây bện, bím tóc sam |
527 | plastic ring | khoen nhựa |
528 | plastic-clip | kẹp nhựa |
529 | plate marks | dấu hình đĩa |
530 | pleat | nếp gấp, nếp xếp |
531 | pleat edge | mép (biên), nếp xếp |
532 | pleat facing | mặt đối nếp xếp |
533 | pleat strap | dây xếp |
534 | pleat with | rộng nếp xấp |
535 | pleating | xếp ly |
536 | pocker bag | bao túi |
537 | túi | |
538 | pocket entry | cơi túi |
539 | pocket facing | đáp túi |
540 | pocket height | cao túi |
541 | pocket opening | miệng úi |
542 | pocket welt | nẹp túi |
543 | point | đầu nhọn, điểm, chỉ hướng |
544 | point taking | điểm câu dây |
545 | pointed collar | cổ nhọn |
546 | poly bag | bao nylon |
547 | polyester propylene ball | gòn tròn (pp ball) |
548 | polyfil | gòn đệm áo |
549 | poor coverage | bề ngoài trông rất tệ |
550 | poor fixing at | không đối xứng |
551 | poor pressing (shine, moire) | ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) |
552 | poor registration | sự trang điểm xấu xí |
553 | position | vị trí |
554 | postpone/postponement | trì hoãn, chậm trễ |
555 | power-loom | máy dệt |
556 | predict | dự đoán, tiên đoán |
557 | prepare | xếp khuôn |
558 | prepare (preparation) | chuẩn bị |
559 | press (pressure) | ép, ấn, xuống, ủi |
560 | press openseam | ủi rẽ |
561 | presser foot | chân vịt |
562 | pressing | ép, đang ép |
563 | prior to (v-ing) | trước ưu tiên |
564 | process | công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình |
565 | processing charge | chi phí sản xuất |
566 | product | sản phẩm |
567 | production status | bản tiến độ sản xuất |
568 | proven claim | khiếu nại có bằng chứng |
569 | pucker (puckering) | nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát |
570 | pull | kéo |
571 | push | đẩy, thúc đẩy |
572 | put | đơm |
573 | put aside | đặt qua một bên |
574 | quality | chất lượng, phẩm chất |
575 | quilt quilting | chần gòn, đường chần |
576 | quilted lining | lót đã chần gòn |
577 | raglan seam | đuường ráp ráp-lăng |
578 | raglan shoulder part | phần vai ráp-lăng |
579 | raglan sleeves | những tay ráp – lăng |
580 | raw edge | lồi đường mép vải may |
581 | rayon | tơ nhân tạo |
582 | ready made belt | dây lưng làm sẳn |
583 | ready made piping | dây viền làm sẳn |
584 | rebate | giảm, bớt, khấu trừ tiền |
585 | recheck | kiểm tra lại |
586 | reed | khuôn khổ, tranh, sậy |
587 | loại bỏ, phế, từ chối | |
588 | relay | ca làm, kíp thợ |
589 | remake | làm lại |
590 | remove | lấy ra, di dời |
591 | repair | sửa chữa, tu sữa, phục hồi |
592 | residual | phần còn lại, còn dư, vôi ra |
593 | residual debris | mảnh vở vụn sót lại |
594 | resin | nhựa, mũ cây |
595 | reverse | sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn |
596 | reverse stitch | lại mũi |
597 | reversible cloth | vải ko có mặt phải, mặt trái |
598 | reversible zipper | dây kéo hai mặt |
599 | rhombus | hình thoi, con thoi |
600 | rib | thun đan có gân, bolen |
601 | right angle | góc vuông |
602 | right angle to bottom hem | vuông góc với lai |
603 | rivet | đinh tán,đinh ri-ve |
604 | roll | cuộn lại |
605 | root | cội rễ |
606 | roping hem | xiết lại, thắt lại |
607 | row | theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn) |
608 | rubber | cao su |
609 | ruffle | dây bèo |
610 | run off stitch at | sụp mí ở |
611 | run out | hết hạn, chấm dứt |
612 | sample(v) (n) | đưa mẫu, điển hình |
613 | schedule | lịch trình, giờ giấc |
614 | scorching | cháy sém |
615 | screen marks | dấu hình vuông |
616 | seam (v) (n) | đường may nối |
617 | seam allowance | phần vải chừa đường may |
618 | seam back | đường may thân sau |
619 | seam front | đường may thân trước |
620 | secure | chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại |
621 | selbing | tra |
622 | selvage (selvi) | mép vải được vắt sổ, biên vải |
623 | separate horizontally | tách ngang |
624 | separate(v) | tách biệt |
625 | set | bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng |
626 | set in | dựng lên |
627 | set on | đặt trên |
628 | sew | may, khâu |
629 | sew edge | may mép |
630 | sew in | may vào |
631 | sew on as pattern | may như mẫu |
632 | sewing machine | máy may |
633 | sewing pitch | mật độ chỉ |
634 | shading | bóng màu, phai màu |
635 | shading – within garment | khác màu với sản phẩm |
636 | shading color | khác màu |
637 | shape | hình dáng |
638 | shawl | khăn choàng, tả lót trẻ |
639 | sheet | tấm, miếng, tờ,bản |
640 | shell | lớp ngoài, vải chính |
641 | shell string | dây vải chính |
642 | shell with nap | vải chính có sọc tuyết |
643 | shipment sample | mẫu xuất hàng |
644 | shipping mark | nhãn hiệu hàng |
645 | shirring | độ nhún |
646 | shirt body | thân áo |
647 | short sleeve | tay ngắn |
648 | shoulder | vai |
649 | shoulder lining | lót vai |
650 | shoulder pad | đệm vai |
651 | shoulder yoke | cá vai |
652 | show | chỉ ra, phơi bày ra |
653 | shrink (shrinkage) | co rút (độ co rút) |
654 | side | bên hông, bên cạnh |
655 | side part | phần hông |
656 | side seam | đường ráp hông, đường sườn |
657 | side slit | đường xẻ hông |
658 | single breasted | ngực đơn |
659 | single fly | paget đơn |
660 | size | kích cỡ |
661 | size label | nhãn cỡ |
662 | size spec | thông số kỹ thuật |
663 | sketch | bản vẽ, bản phát thảo |
664 | skew (adj.v.n) | lệch không đối, nghiêng cách sợi |
665 | skip stitch | bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ |
666 | skirt | váy |
667 | slab | nổi sợi thắt nút |
668 | slant | độ dốc,làm nghiêng |
669 | sleeve | tay áo |
670 | sleeve dividing seam | đường may rời tay áo |
671 | sleeve gusset | phần nối tay |
672 | sleeve hem pleat | nếp gấp ở lai tay |
673 | sleeve length | dài tay |
674 | sleeve opening | cửa tay |
675 | sleeve panel | ô vải đắp trên tay |
676 | sleeve seam | sườn tay |
677 | sleeve slit | khe hở ở tay,đường xẻ tay |
678 | sleeve strap | dây dai tay |
679 | sleeve tunnel | đường ngầm ở tay |
680 | sleeve yoke facing | de-coup tay trước |
681 | slider | đầu trược của dây kéo |
682 | slightly creased at | bị xoắn nhẹ, |
683 | slit | kẻ, khe hở, đường hở |
684 | slubs | sợi xe |
685 | smock | trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em |
686 | snag | sạc vải, thủng vải,vết toạc |
687 | snap (v.n) | nút đóng (4 hay 2 phần) |
688 | soft | mềm |
689 | soft collar | cổ mềm |
690 | soil | vết bẩn |
691 | solid | đồng nhất |
692 | solid colour | đồng màu |
693 | space | kho
Có thể bạn quan tâm
0
|