10/05/2018, 12:52
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tóc và làn da
Cùng tìm hiểu một số từ vựng chủ đề tóc và làn da để bổ sung thêm kiến thức nhé! Tập hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề tóc và làn da Bạn đã biết cách gọi các sắc thái khác nhau của tóc và làn da mình chưa? Cùng tìm hiểu những dưới đây để biết thêm nhé! 1. Pale/ fair ...
Cùng tìm hiểu một số từ vựng chủ đề tóc và làn da để bổ sung thêm kiến thức nhé!
Tập hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề tóc và làn da
Bạn đã biết cách gọi các sắc thái khác nhau của tóc và làn da mình chưa? Cùng tìm hiểu những dưới đây để biết thêm nhé!
1. Pale/ fair /volive / dark/ tanned skin
Da nhợt nhạt/ trắng/ màu oliu (xanh vàng nhạt) / tối màu/ rám nắng/
2. Dry / oily/ smooth/ rough/ leathery/ wrinkled skin
Da khô/ nhờn/ mịn/ xù xì/ nhám như da thuộc/ nhăn nheo
3. A dark/ pale/ light/ sallow/ ruddy/ olive/ swarthy/ clear complexion
Nước da tối màu/ nhạt/ sáng màu/ vàng vọt/ hồng hào/ màu oliu/ ngăm đen/ sáng sủa
1. Pale/ fair /volive / dark/ tanned skin
Da nhợt nhạt/ trắng/ màu oliu (xanh vàng nhạt) / tối màu/ rám nắng/
2. Dry / oily/ smooth/ rough/ leathery/ wrinkled skin
Da khô/ nhờn/ mịn/ xù xì/ nhám như da thuộc/ nhăn nheo
3. A dark/ pale/ light/ sallow/ ruddy/ olive/ swarthy/ clear complexion
Nước da tối màu/ nhạt/ sáng màu/ vàng vọt/ hồng hào/ màu oliu/ ngăm đen/ sáng sủa
Nước da hồng hào (Nguồn: Người nổi tiếng)
4. Deep/ fine/ little/ facial wrinkles
Nếp nhăn sâu/ rõ/ ít/ trên khuôn mặt
5. Blonde/ blond/ fair/ (light/dark) brown/ black/ auburn/ red/ ginger/ grey hair
Tóc màu vàng hoe/ sáng màu/ nâu (nhạt/ đậm)/ đen/ nâu vàng/ đỏ/ màu gừng/ xám
6. Straight/ curly/ wavy/ frizzy/ spiky hair
Tóc thẳng/ xoăn/ lượn sóng/ uốn thành búp/ có chóp nhọn lên
Tóc xoăn (Nguồn: Soha)
7. Thin/ thick/ bushy/ fine/ thinning hair
Tóc thưa/ dày/ rậm/ mỏng/ thưa, lơ thơ
8. Bleached/ dyed/ soft/ silky/ dry/ greasy/ shiny hair
Nhuộm trắng/ tóc nhuộm/ mềm/ mượt/ khô/ nhờn/ sáng bóng
9. Long/ short/ shoulder-length/ cropped hair
Tóc dài/ ngắn/ ngang vai/ đơ-mi
10. A bald/ balding/ shaved head
Đầu hói/ trọc
11. A receding hairline
Đường tóc hớt lui về phía sau
Trên đây là những từ vựng chủ đề tóc và làn da trong tiếng Anh. Lưu lại và sử dụng khi cần thiết bạn nhé!
Nguồn Cẩm nang học tiếng Anh