10/05/2018, 12:51
Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả ngoại hình
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả ngoại hình để áp dụng nha! Tập hợp những từ vựng chủ đề miêu tả ngoại hình Ngoại hình của mỗi người sẽ khác nhau, không ai giống ai, vì vậy từ vựng dùng để miêu tả ngoại hình cũng rất đa dạng. Cùng tìm hiểu những ...
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả ngoại hình để áp dụng nha!
Tập hợp những từ vựng chủ đề miêu tả ngoại hình
Ngoại hình của mỗi người sẽ khác nhau, không ai giống ai, vì vậy từ vựng dùng để miêu tả ngoại hình cũng rất đa dạng. Cùng tìm hiểu những tiếng Anh chủ đề miêu tả ngoại hình để sử dụng khi cần thiết nhé!
1. Tall: cao
2. Short: thấp
3. Slim: mảnh dẻ
4. Thin: gầy
1. Tall: cao
2. Short: thấp
3. Slim: mảnh dẻ
4. Thin: gầy
Thin nghĩa là gầy (Nguồn: Lipstick Alley)
5. Fat: béo
6. Obese: béo phì
7. Well-built: cường tráng
8. Overweight: béo
9. Medium height: cao trung bình
10. Well-dressed: ăn mặc đẹp
11. Smart: gọn gàng
12. Scruffy: luộm thuộm
13. Good-looking: ưa nhìn
14. Attractive: hấp dẫn
15. Beautiful: đẹp
16. Pretty: xinh
6. Obese: béo phì
7. Well-built: cường tráng
8. Overweight: béo
9. Medium height: cao trung bình
10. Well-dressed: ăn mặc đẹp
11. Smart: gọn gàng
12. Scruffy: luộm thuộm
13. Good-looking: ưa nhìn
14. Attractive: hấp dẫn
15. Beautiful: đẹp
16. Pretty: xinh
Pretty nghĩa là xinh (Nguồn: Phụ nữ thời nay)
17. Handsome: đẹp trai
18. Ugly: xấu
19. Old: già
20. Young: trẻ
21. Middle-aged: trung tuổi
22. Bald: hói
23. Bald-headed: đầu hói
24. Beard: có râu
25. Moustache: có ria
26. Long hair: tóc dài
27. Short hair: tóc ngắn
28. Straight hair: tóc thẳng
29. Curly hair: tóc xoăn
30. Fair-haired: tóc sáng màu
31. Blond-haired hoặc Blonde-haired: tóc vàng
32. Brown-haired: tóc nâu
18. Ugly: xấu
19. Old: già
20. Young: trẻ
21. Middle-aged: trung tuổi
22. Bald: hói
23. Bald-headed: đầu hói
24. Beard: có râu
25. Moustache: có ria
26. Long hair: tóc dài
27. Short hair: tóc ngắn
28. Straight hair: tóc thẳng
29. Curly hair: tóc xoăn
30. Fair-haired: tóc sáng màu
31. Blond-haired hoặc Blonde-haired: tóc vàng
32. Brown-haired: tóc nâu
Brown-haired nghĩa là tóc nâu (Nguồn: Yeah1)
33. Dark-haired: tóc sẫm màu
34. Ginger-haired: tóc nâu sáng
35. Blonde: tóc vàng
36. Brunette: tóc nâu sẫm
37. Redhead: tóc đỏ
Những từ vựng chủ đề miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh trên đây rất hữu ích cho bạn trong giao tiếp. Lưu lại và sử dụng khi cần thiết nhé!
34. Ginger-haired: tóc nâu sáng
35. Blonde: tóc vàng
36. Brunette: tóc nâu sẫm
37. Redhead: tóc đỏ
Những từ vựng chủ đề miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh trên đây rất hữu ích cho bạn trong giao tiếp. Lưu lại và sử dụng khi cần thiết nhé!
Nguồn Speak Languages