08/05/2018, 23:32
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6
Unit 6: The environment Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 6. achieve v. đạt được, giành được complain v. than phiền, khiếu nại complaint n. sự than phiền, lời phàn nàn cover v. che phủ, che đậy ...
Unit 6: The environment
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 6.
achieve | v. | đạt được, giành được |
complain | v. | than phiền, khiếu nại |
complaint | n. | sự than phiền, lời phàn nàn |
cover | v. | che phủ, che đậy |
creature | n. | sinh vật, loài vật |
deforestation | n. | sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá |
deliberate | adj. | thong thả |
disappointed | adj. | thất vọng |
dump | n. | bãi đổ, nơi chứa |
dynamite | n. | thuốc nổ |
environment | n. | môi trường |
exhaust fume | n. | khí thải |
fence | n. | hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại) |
fine | v. | phạt hành chính |
flow | n. | dòng chảy |
fly | n. | con ruồi |
fly | v. | bay |
foam | n. | bọt |
folk | n. | người (cách nói thông tục) |
garbage | n. | rác thải |
hedge | n. | hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu |
junkyard | n. | bãi chứa đồ phế thải |
leaf leaves | sing. n. pl. n. | lá cây |
litter | v. | vứt rác bừa bãi, bày bừa |
mass | n. | khối, đống |
minimize | v. | giảm thiểu tối đa |
persuade | v. | thuyết phục |
persuasive | adj. | mang tính thuyết phục |
pesticide | n. | thuốc trừ sâu |
pollute | v. | làm ô nhiễm, gây ô nhiễm |
pollution | n. | sự ô nhiễm |
prevent | v. | ngăn chặn, phòng chống |
prohibit | v. | cấm, ngăn cấm |
provide | v. | cung cấp |
pump | v. | bơm |
questionnaire | n. | bản câu hỏi |
raw sewage | n. | nước thải chưa qua xử lý |
recycle | v. | tái chế |
reduce | v. | làm giảm, giảm |
respiratory | adj. | thuộc hô hấp |
reuse | v. | sử dụng lại, tái sử dụng |
rock | n. | đá, hòn đá, tảng đá |
row | n. | hàng (ngang), hàng lối |
sand | n. | cát |
sigh | v. | thở dài, thở phào |
spill | v. | làm đổ, tràn ra |
spoil | v. | làm hỏng |
spray | v. | phun ra |
trash | n. | đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng |
unpolluted | adj. | không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm |
wrap | v. | gói, bọc lại |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 6: The environment