08/05/2018, 23:32
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 10
Unit 10: Life on other planets Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10. aboard adv. trên tàu, trên thuyền aerobics n. môn thể dục nhịp điệu alien n adj. người ngoài hành tinh (n.), thuộc nước ngoài, lạ (adj.) ...
Unit 10: Life on other planets
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10.
aboard | adv. | trên tàu, trên thuyền |
aerobics | n. | môn thể dục nhịp điệu |
alien | n adj. | người ngoài hành tinh (n.), thuộc nước ngoài, lạ (adj.) |
balloon | n. | khinh khí cầu, bóng bay |
capture | v. | bắt, đoạt được, chiếm được |
circus | n. | gánh xiếc, rạp xiếc |
claim | v. | đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là |
conclusive | adj. | để kết luận, giúp đi đến kết luận, có tính thuyết phục |
creature | n. | loài sinh vật, sinh vật |
despite | prep. | mặc dù |
device | n. | thiết bị, dụng cụ |
disappear | v. | biến mất |
evidence | n. | bằng chứng |
exist | v. | tồn tại, sống |
flying saucer | n. | đĩa bay |
gemstone | n. | đá quý |
grade | v. | phân loại, xếp hạng |
hole | n. | cái lỗ, cái hố |
imagine | v. | tưởng tượng, hình dung |
imagination | n. | sự tưởng tượng, trí tưởng tượng |
infant | n. | trẻ con, nhi đồng |
micro-organism | n. | vi sinh vật |
mineral | n. | khoáng chất, khoáng sản |
mysterious | adj. | bí hiểm, bí ẩn |
news | n. | tin tức |
object | n. | vật thể |
orbit | v. | đi theo quỹ đạo |
planet | n. | hành tinh |
precious | adj. | quý, quý giá, quý báu |
prisoner | n. | tù nhân |
prove | v. | chứng minh |
public | adj. | công cộng, công |
pull | n. | lực kéo, lực hút |
push-up | n. | bài tập chống đẩy |
round | adj. | tròn, có hình tròn |
sample | n. | mẫu, mẫu vật |
shape | n. | hình dáng |
sight | v. | nhìn thấy, nhìn tận mắt |
soil | n. | đất |
spacecraft | n. | tàu vũ trụ |
sparkling | adj. | lấp lánh |
spot | n. | điểm, chấm |
subject (to) | adj. | chịu/bị ảnh hưởng |
terrify | v. | làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đảm |
trace | n. | dấu vết |
trick | n. | trò khéo léo, mẹo, kĩ xảo |
UFO | n. | vật thể bay không xác định, đĩa bay |
unidentified | adj. | không nhận dạng được, không xác định, lạ |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 10: Life on other planets