08/05/2018, 23:31
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7
Unit 7: Saving energy Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 7. account for v. phr. chiếm appliance n. đồ dùng, trang thiết bị bill n. hóa đơn bulb n. bóng đèn tròn car pool n. nhóm người cùng đi ...
Unit 7: Saving energy
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 7.
account for | v. phr. | chiếm |
appliance | n. | đồ dùng, trang thiết bị |
bill | n. | hóa đơn |
bulb | n. | bóng đèn tròn |
car pool | n. | nhóm người cùng đi chung một xe hơi |
category | n. | loại, hạng |
chopstick | n. | chiếc đũa |
chore | n. | việc vặt |
conserve | v. | bảo tồn, duy trì, gìn giữ |
conservation | n. | sự bảo tồn, sự duy trì |
consume | v. | tiêu dùng, tiêu thụ |
consumption | n. | sự tiêu dùng |
consumer | n. | người tiêu dùng |
crack | n. | vết nứt, vết rạn |
decade | n. | thập kỷ, thời kỳ mười năm |
drip | v. | nhỏ giọt, rỉ nước |
effectively | adv. | một cách có hiệu quả |
efficiency | n. | hiệu suất cao, năng suất cao, sự hiệu quả |
energy-saving | adj. | tiết kiệm được năng lượng |
faucet | n. | vòi nước |
hobby | n. | sở thích |
household | n. | hộ gia đình |
infrastructure | n. | cơ sở hạ tầng |
innovation | n. | sự đổi mới |
install | v. | lắp đặt, cài đặt |
label | v. | dán nhãn |
luxury | n. | sự xa xỉ, đồ xa xỉ, đồ đắt tiền |
model | n. | mẫu, mô hình |
nuclear | adj. | thuộc hạt nhân |
ordinary | adj. | bình thường, thông thường |
panel | n. | bảng, ván ô, panô |
pipe | n. | ống dẫn |
plumber | n. | thợ sửa ống nước |
profitable | adj. | có lãi, đem lại lợi nhuận |
quarter | n. | một phần tư |
refrigerator | n. | tủ lạnh |
receive | v. | nhận được |
recent | adj. | gần đây |
replace | v. | thay thế |
regularly | adv. | thường xuyên, đều đặn |
resource | n. | nguồn, nguồn lực |
save | v. | tiết kiệm |
separate | adj. | riêng, rời nhau, khác nhau |
scheme | n. | kế hoạch, mưu đồ |
shortage | n. | sự thiếu hụt |
solar energy | n. | năng lượng mặt trời |
source | n. | nguồn, nguồn xuất phát |
suggest | v. | góp ý, gợi ý |
ultimately | adv. | cuối cùng, sau cùng |
waste | n. | chất thải, rác, sự lãng phí |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 7: Saving energy