08/05/2018, 23:31
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4
Unit 4: Learning a foreign language Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 4. academy n. học viện advance n. sự xảy ra trước advertisement n. sự quảng cáo, quảng cáo aspect n. khía cạnh available ...
Unit 4: Learning a foreign language
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 4.
academy | n. | học viện |
advance | n. | sự xảy ra trước |
advertisement | n. | sự quảng cáo, quảng cáo |
aspect | n. | khía cạnh |
available | adj. | có sẵn, sẵn sàng |
award | v. | thưởng, tặng |
award | n. | phần thưởng |
campus | n. | khuôn viên trường học |
candidate | n. | thí sinh, ứng viên |
celebrate | v. | ăn mừng, làm lễ kỷ niệm |
celebration | n. | lễ kỷ niệm |
detail | n. | chi tiết |
dormitory | n. | ký túc xá, nhà ở tập thể |
edit | v. | sửa chữa, biên tập, hiệu chỉnh |
edition | n. | ấn bản, bản in |
editor | n. | biên tập viên |
exam | n. | kỳ thi |
examination | n. | kỳ thi |
examiner | n. | người chấm thi |
experience | n. | kinh nghiệm |
explain something in detail | v. phr. | giải thích chi tiết điều gì |
fee | n. | lệ phí, thù lao |
foreign | adj. | thuộc nước ngoài, từ nước ngoài |
formal | adj. | trang trọng, nghi thức |
gain weight | v. phr. | tăng cân |
grade | n. | lớp |
informal | adj. | thân mật, không trang trọng |
inquiry | n. | sự hỏi thông tin |
institute | n. | viện, học viện |
international | adj. | thuộc quốc tế |
introduce | v. | giới thiệu |
linguistic | adj. | thuộc về ngôn ngữ |
linguistics | n. | ngôn ngữ học |
lose weight | v. phr. | giảm cân |
oral examination | n. | kỳ thi nói |
overweight | adj. | thừa cân |
polite | adj. | lịch sự |
put on weight | v. phr. | tăng cân |
qualification | n. | bằng cấp, chứng chỉ, chuyên môn |
qualify | v. | đào tạo |
reputation | n. | uy tín, danh tiếng |
repute | v. | cho là, đồn là, có tiếng tăm |
scenery | n. | phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan |
terrible | adj. | kinh hoàng |
underweight | adj. | thiếu cân |
weigh | v. | cân nặng |
well-qualified | adj. | có tay nghề cao, có trình độ chuyên môn cao |
worry | v. | lo lắng |
written examination | n. | kỳ thi viết |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 4: Learning a foreign language