08/05/2018, 23:30
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3
Unit 3: A trip to the countryside Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 3. admire v. khâm phục, ngưỡng mộ banyan n. cây đa blanket n. chăn, mền blind man's bluff n. trò chơi bịt mắt bắt dê buff n. ...
Unit 3: A trip to the countryside
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 3.
admire | v. | khâm phục, ngưỡng mộ |
banyan | n. | cây đa |
blanket | n. | chăn, mền |
blind man's bluff | n. | trò chơi bịt mắt bắt dê |
buff | n. | người say mê, thông thạo (một bộ môn) |
collection | n. | bộ sưu tập |
comment | n. v. | lời phê bình, lời nhận xét nhận xét |
contest | n. | cuộc thi, cuộc đua tài |
drop off | v. | trở nên ít hơn |
entitle | v. | đặt đầu đề, đặt tựa |
entrance | n. | lối vào, cổng |
exchange | v. | trao đổi |
feed (fed/fed) | v. | cho ăn |
gather | v. | thu hoạch (mùa màng) |
grocery | n. | hàng khô, tạp phẩm (thường ở dạng số nhiều) |
grocery (store) | n. | tiệm tạp hóa |
hamburger | n. | bánh ham-bơ-gơ |
hike | n. | đi bộ đường dài |
highway | n. | đường cao tốc, quốc lộ |
journey | n. | cuộc hành trình, chuyến đi |
lie (lay/lain) | v. | nằm |
like | prep. | như, giống như |
locate | v. | đặt vị trí |
maize | n. | ngô, bắp |
pagoda | n. | chùa |
plough | v. | cày |
pick up | v. | đón |
relax | v. | thư giãn |
rest | v. | nghỉ ngơi |
role | n. | vai, vai trò |
route | n. | tuyến đường |
bus route | n. | tuyến xe buýt |
roundabout route | n. | tuyến đường vòng |
shrine | n. | miếu thờ, điện thờ, am |
sightseer | n. | người ngắm cảnh, khách tham quan |
snack | n. | bữa ăn vội, bữa ăn qua, món ăn nhanh |
tip | n. | tiền cho thêm, tiền hoa hồng, tiền boa |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 3: A trip to the countryside