08/05/2018, 23:31
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5
Unit 5: The media Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5. acceptable adj. có thể chấp nhận được access n. sự tiếp cận adult n. người lớn, người đã trưởng thành alert adj. tỉnh táo appreciate v. ...
Unit 5: The media
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5.
acceptable | adj. | có thể chấp nhận được |
access | n. | sự tiếp cận |
adult | n. | người lớn, người đã trưởng thành |
alert | adj. | tỉnh táo |
appreciate | v. | đánh giá cao |
article | n. | bài báo |
article | n. | mạo từ |
attendance | n. | sự tham gia, sự có mặt |
battle | n. | trận chiến, sự chiến đấu |
battle field | n. | chiến trường |
channel | n. | kênh, đài (truyền hình) |
communicate | v. | liên lạc, trao đổi thông tin |
communication | n. | sự liên lạc, sự giao tiếp |
comprehension | n. | sự hiểu |
convenient | adj. | thuận tiện |
cooperation | n. | sự hợp tác |
costly | adj. | đắt tiền, tốn kém |
cue | n. | sự gợi ý |
deny | v. | chối, phủ nhận |
detective | n. | trinh thám |
documentary | n. | phim tài liệu |
explore | v. | tìm hiểu, khám phá |
forecast | n. | sự dự báo |
forum | n. | diễn đàn, hội thảo |
government | n. | chính phủ |
income | n. | thu nhập |
informative | adj. | (cung cấp) nhiều thông tin |
interact | v. | tương tác |
internet | n. | mạng, mạng máy tính quốc tế |
leak | v. | rò rỉ |
limitation | n. | sự hạn chế |
opinion | n. | ý kiến, quan điểm |
participation | n. | sự tham gia |
purpose | n. | mục đích |
remote control | n. | bộ phận điều khiển từ xa |
respond | v. | đáp lại, trả lời |
ring | v. | rung chuông, đổ chuông, reo |
shout | v. | hét to, la lên |
siblings | n. | anh/chị/em ruột |
stage | n. | giai đoạn |
suffer | v. | bị, chịu đựng, khổ sở vì |
surf | v. | lướt sóng, lướt |
teenager | n. | thanh thiếu niên |
the media | n. | phương tiện truyền thông đại chúng |
time-consuming | adj. | tốn thời gian |
town crier | n. | người rao tin trên phố |
variety | n. | sự đa dạng, trạng thái muôn màu |
violent | adj. | mang tính bạo lực |
virus | n. | vi-rút, siêu vi khuẩn |
wander | v. | đi lang thang, đi không định hướng |
website | n. | trang web |
widely | adv. | trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 5: The media