Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2 (Phần 4)

Unit 2: Clothing DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Trong câu có các trạng từ: - already (đã ) - never (chưa bao giờ) - ever (đã từng) - yet (chưa) - just (vừa mới) - so far (cho đến bây giờ) - recently (gần đây) - lately (gần ...

Unit 2: Clothing

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Trong câu có các trạng từ:

- already (đã )   - never (chưa bao giờ)    - ever (đã từng)

- yet (chưa)    - just (vừa mới)    - so far (cho đến bây giờ)

- recently (gần đây)    - lately (gần đây)

- up to now, up to present, up to this moment: Cho tới tận bây giờ

- in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong ... qua

Ví dụ: During the past 2 years: trong 2 năm qua

- Since + mốc thời gian: kể từ …. (since 2000: kể từ năm 2000)

Nếu sau “since” là một mệnh đề thì mệnh đề trước since chia thì hiện tại hoàn thành còn mệnh đề sau since chia thì quá khứ đơn.

Ví dụ: I have studied English since I was a child. (Tôi học tiếng Anh kể từ khi tôi còn nhỏ.)

- for + khoảng thời gian: trong vòng … (for 2 months: trong vòng 2 tháng)

- It is/ This is + the + số thứ tự (first, second, …) + time + mệnh đề chia thì hiện tại hoàn thành: Đó/ Đây là lần thứ ….

* Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành:

- already, never, ever,just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

- already: cũng có thể đứng cuối câu.

Ví du: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

- Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 2: Clothing

0