08/05/2018, 23:30
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2
Unit Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2. alternative n. sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng) announcement n. sự thông báo baggy adj. rộng thùng thình casual adj. bình thường, không trịnh trọng ...
Unit
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2.
alternative | n. | sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng) |
announcement | n. | sự thông báo |
baggy | adj. | rộng thùng thình |
casual | adj. | bình thường, không trịnh trọng |
champagne | n. | rượu sâm-panh |
comic | n. | truyện tranh |
cotton | n. | chất côt-tông |
cross | n. | chữ thập, dấu chéo |
design | n. | kiểu dáng, thiết kế |
designer | n. | nhà thiết kế |
ethnic | adj. | thuộc dân tộc, chủng tộc, bộ tộc |
ethnic minority | n. phr. | dân tộc thiểu số |
ethnic group | n. phr. | nhóm dân tộc |
fashion | n. | mốt, thời trang |
fashionable | adj. | thời trang, đúng mốt |
inspiration | n. | cảm hứng |
label | n. | nhãn hiệu |
logical | adj. | có lô-gic, hợp lý |
loose | adj. | lỏng, chùng, rộng |
material | n. | vật liệu, chất liệu |
miss | v. | thiếu, vắng, mất tích |
occasion | n. | dịp, cơ hội |
on the occasion of | prep. phr. | nhân dịp |
pattern | n. | mẫu vẽ, họa tiết |
peer | n. | người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc |
plaid | n. | kẻ ca rô, kẻ ô vuông |
poet | n. | nhà thơ |
poetry | n. | thi ca |
rivalry | n. | sự ganh đua, sự kình địch |
stripe | n. | sọc, vạch kẻ |
sleeveless | adj. | không tay |
embroider | v. | thêu (hình, hoa văn) |
encourage | v. | động viên, khuyến khích, kích thích |
fade | v. | làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu |
slit | v. | chẻ, xẻ, rọc |
symbol | n. | biểu tượng |
tunic | n. | áo dài rộng và chùng |
unique | adj. | độc nhất, chỉ có một, độc đáo |
uniform | n. | đồng phục |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 2: Clothing