08/05/2018, 23:30
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1
Unit 1: A visit from a pen pal Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1. ASEAN n Hiệp hội các nước Đông Nam Á Buddhism n. đạo Phật climate n. khí hậu compulsory adj. bắt buộc correspond v. trao ...
Unit 1: A visit from a pen pal
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1.
| ASEAN | n | Hiệp hội các nước Đông Nam Á |
| Buddhism | n. | đạo Phật |
| climate | n. | khí hậu |
| compulsory | adj. | bắt buộc |
| correspond | v. | trao đổi thư từ |
| currency | n. | tiền, hệ thống tiền tệ |
| depend | v. | dựa vào, tùy thuộc vào |
| divide | v. | chia ra, chia |
| ethnic | adj. | thuộc về dân tộc |
| federation | n. | liên đoàn, liên bang, hiệp hội |
| ghost | n. | ma quỷ, con ma, bóng ma |
| Hinduism | n. | đạo Hin-đu, Ấn Độ giáo |
| in addition (to smt) | prep. | ngoài ra, thêm vào |
| impress | v. | gây ấn tượng, để lại ấn tượng |
| Islam | n. | đạo Hồi |
| keep in touch | v. phr. | giữ liên lạc |
| Malay | n. | Tiếng Ma-lai-xi-a |
| mausoleum | n. | lăng, lăng tẩm, lăng mộ |
| monster | n. | quái vật, yêu quái |
| mosque | n. | nhà thờ Hồi giáo |
| official | adj. | chính thức |
| optional | adj. | tùy ý lựa chọn, không bắt buộc |
| outline | n. | đề cương, dàn bài |
| partner | n. | cộng sự, bạn cùng học (làm, chơi) |
| pen pal | n. | bạn qua thư |
| pioneer | n. | người tiên phong |
| population | n. | dân số, dân cư |
| pray | v. | cầu nguyện |
| prehistoric monsters | n. | những quái vật thời tiền sử |
| primary school | n. | trường tiểu học |
| puppet | n. | con rối, bù nhìn |
| region | n. | vùng, miền |
| religion | n. | tôn giáo |
| ringgit | n. | ring-git (đơn vị tiền tệ của Ma-lai-xi-a) |
| secondary school | n. | trường trung học |
| separate | v. | chia, tách |
| soccer | n. | môn bóng đá |
| soccer hooligan | n. | côn đồ bóng đá |
| soccer violence | n. | bạo lực trong bóng đá |
| Tamil | n. | tiếng Ta-min |
| take turns | v. phr. | luân phiên |
| tropical | adj. | có tính chất nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới |
| vs (= versus) | prep. | chống lại, đấu với |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 1: A visit from a pen pal