08/05/2018, 18:46
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6: The Young Pioneers Club
Unit 6: The Young Pioneers Club Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 6: The Young Pioneers Club. Word Class Meaning academic adj thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy application n việc nộp đơn, đơn ...
Unit 6: The Young Pioneers Club
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 6: The Young Pioneers Club.
Word | Class | Meaning |
academic | adj | thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy |
application | n | việc nộp đơn, đơn xin |
association | n | liên đoàn, liên hiệp |
citizenship | n | quyền công dân, bổn phận công dân |
coeducational | adj | thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ |
drawing | n | tranh vẽ, sự vẽ |
enroll | v | đăng ký vào học |
favor | n | sự giúp đỡ |
fill out | v | điền (vào mẫu đơn) |
fund | n | quỹ, tiền quỹ |
fitness | n | sự sung sức, sự mạnh khỏe |
interest | n | mối quan tâm, sở thích |
peace | n | hòa bình |
position | n | chức vụ, vị trí |
recycle | v | tái chế |
resource | n | nguồn tài nguyên |
scout | n | hướng đạo sinh |
slightly | adv | rất ít |
tutor | n | người dạy phụ đạo, gia sư |
tutor | v | dạy phụ đạo |
unite | v | đoàn kết, hợp lại |
voluntary | adj | tự nguyện, tình nguyện |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 6: The Young Pioneers Club:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.