08/05/2018, 18:54
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 16: Inventions
Unit 16: Inventions Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16: Inventions. Word Class Meaning automatically adv. tự động conveyor belt n. băng tải, băng chuyền crush v. nghiến, đè nát defrost ...
Unit 16: Inventions
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16: Inventions.
| Word | Class | Meaning |
| automatically | adv. | tự động |
| conveyor belt | n. | băng tải, băng chuyền |
| crush | v. | nghiến, đè nát |
| defrost | v. | làm tan băng, rã đông |
| facsimile | n. | máy fax |
| ferment | v. | lên men, dậy men |
| flavor | n. | hương vị, mùi thơm |
| foreman | n. | quản đốc, đốc công |
| grind | v. | xay nhỏ |
| hairdryer | n. | máy sấy tóc |
| helicopter | n. | máy bay trực thăng |
| inventor | n. | nhà phát minh |
| liquify | v. | tạo thành chất lỏng, hoá lỏng |
| loudspeaker | n. | loa |
| manufacture | v. | sản xuất, chế biến |
| microwave | n. | lò vi sóng |
| mold | n. | cái khuôn đúc, cái khuôn |
| official | n. | quan chức |
| powder | n. | bột |
| process | n. | quá trình, quy trình |
| pulp | n. | bột giấy |
| reinforced | n. | bê tông cốt thép |
| remove | v. | loại ra, loại bỏ, đuổi |
| shell | v. | bóc vỏ, lột vỏ |
| shell | n. | vỏ |
| thresh | v. | đập (lúa) |
| toaster | n. | máy nướng bánh mỳ |
| vacuum | n. | máy hút bụi |
| wire | n. | dây, dây điện |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 16: Inventions:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.