08/05/2018, 18:53
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit Unit 12: A Vacation Abroad
Unit 12: A Vacation Abroad Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit Unit 12: A Vacation Abroad. Word Class Meaning bother v. làm bận tâm, quấy rầy brochure n. quyển sách mỏng dùng để giới thiệu carve v. ...
Unit 12: A Vacation Abroad
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit Unit 12: A Vacation Abroad.
Word | Class | Meaning |
bother | v. | làm bận tâm, quấy rầy |
brochure | n. | quyển sách mỏng dùng để giới thiệu |
carve | v. | chạm khắc |
cloudy | adj. | nhiều mây |
gallery | n. | phòng trưng bày |
hospitality | n. | sự hiếu khách |
humid | adj. | ẩm ướt |
include | v. | bao gồm |
itinerary | n. | lộ trình |
lava | n. | dung nham |
minus | prep. | trừ đi, âm |
overhead | adv. | phía trên đầu |
pick up | v. | đón (ai) |
pour | v. | đổ, rót |
prison | n. | nhà tù |
relative | n. | người họ hàng |
sightseeing | n. | đi ngắm cảnh, tham quan |
situate | v. | đặt ở vị trí |
souvenir | n. | đồ lưu niệm |
surprise | n. | sự ngạc nhiên |
temperature | n. | nhiệt độ |
valley | n. | thung lũng |
wharf | n. | cầu tàu |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 12: A Vacation Abroad:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.