08/05/2018, 18:54
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 14: Wonders Of The World
Unit 14: Wonders Of The World Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 14: Wonders Of The World. Word Class Meaning breathtaking adj. hấp dẫn, ngoạn mục canyon n. hẻm núi cave n. động clue n. ...
Unit 14: Wonders Of The World
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 14: Wonders Of The World.
Word | Class | Meaning |
breathtaking | adj. | hấp dẫn, ngoạn mục |
canyon | n. | hẻm núi |
cave | n. | động |
clue | n. | manh mối, gợi ý |
compile | v. | biên soạn |
coral | n. | san hô |
crystal | n. | pha lê |
edge | n. | rìa, mép |
expedition | n. | cuộc hành trình, cuộc thám hiểm |
god | n. | chúa |
hike | n. | sự đi bộ đường dài |
inhabitant | n. | dân cư |
jungle | n. | rừng rậm nhiệt đới |
marine | adj. | thuộc biển |
memorial | n. | tượng đài |
pyramid | n. | kim tự tháp |
ranger | n. | kiểm lâm |
religious | adj. | thuộc tôn giáo |
royal | adj. | thuộc hoàng gia |
snorkel | v. | bơi lặn bằng ống thở |
summit | n. | đỉnh, chóp |
surround | v. | bao quanh |
wonder | n. | kỳ quan |
Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 14: Wonders Of The World:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8 và Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.