09/05/2018, 16:17
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 16
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16. Từ Phân loại Nghĩa accelerate v thúc đẩy, đẩy nhanh Baht n đồng Bạt (đơn vị tiền Thái Lan) Buddhism n đạo Phật Catholicism n Thiên chúa giáo La Mã Christianity ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16.
| Từ | Phân loại | Nghĩa |
| accelerate | v | thúc đẩy, đẩy nhanh |
| Baht | n | đồng Bạt (đơn vị tiền Thái Lan) |
| Buddhism | n | đạo Phật |
| Catholicism | n | Thiên chúa giáo La Mã |
| Christianity | n | đạo Cơ đốc |
| currency | n | đơn vị tiền tệ |
| diverse | a | thuộc nhiều loại khác nhau |
| forge | v | tạo dựng |
| gross domestic product (GDP) | tổng sản phẩm xã hội | |
| integration | n | sự hòa nhập; hội nhập |
| Islam | n | đạo Hồi |
| justice | n | sự công bằng |
| namely | adv | cụ thể là; ấy là |
| Peso | n | đồng Pê-sô (đơn vị tiền Phi-lip-pin) |
| realization | n | hiện thực hóa, sự thực hiện |
| Ringgit | n | đồng Ring-gít (đơn vị tiền Ma-lay-xia) |
| series | loạt; chuỗi | |
| socio-economic | a | thuộc kinh tế - xã hội |
Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 16