09/05/2018, 16:17
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 15
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 15. Từ Phân loại Nghĩa advocate v chủ trương, tán thành Age of Enlightenment thời đại khai sáng childbearing n việc sinh con deep-seated a ăn sâu, lâu đời ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 15.
| Từ | Phân loại | Nghĩa |
| advocate | v | chủ trương, tán thành |
| Age of Enlightenment | thời đại khai sáng | |
| childbearing | n | việc sinh con |
| deep-seated | a | ăn sâu, lâu đời |
| discriminate | v | phân biệt đối xử |
| homemaking | n | việc chăm sóc gia đình |
| intellectual | a | thuộc trí tuệ |
| involvement | n | sự tham gia |
| look down (up)on | coi thường, khinh rẻ | |
| lose contact with | mất liên lạc với | |
| lose one’s temper | nổi giận, cáu | |
| lose touch with | mất liên lạc với | |
| neglect | v | sao lãng, bỏ bê |
| nonsense | n | sự vô lí, lời nói càn |
| philosopher | n | nhà triết học, triết gia |
| pioneer | n | người tiên phong |
| rear | v | nuôi dưỡng |
| rubbish | n | chuyện nhảm nhí, điều vô lí |
| struggle | n/v | (sự) đấu tranh |
Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 15