Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 16: The Wonders of the World

Unit 16 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa belongings n /bɪˈlɒŋɪŋz/ đồ dùng, đồ đạc burial n /ˈberiəl/ sự mai táng, chôn cất chamber n /ˈtʃeɪmbə(r)/ gian buồng, phòng dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ ...

Unit 16

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
belongings n /bɪˈlɒŋɪŋz/ đồ dùng, đồ đạc
burial n /ˈberiəl/ sự mai táng, chôn cất
chamber n /ˈtʃeɪmbə(r)/ gian buồng, phòng
dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ biếu, cống hiến
enlist v /ɪnˈlɪst/ đăng ký, ghi sổ
eternal adj /ɪˈtɜːnl/ vĩnh cửu, vĩnh hằng
ground n /ɡraʊnd/ khoảng đất, bãi đất
impressive a /ɪmˈpresɪv/ gây ấn tượng
propose v /prəˈpəʊz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
pyramid n /ˈpɪrəmɪd/ hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập;
ramp n /ræmp/ đường dốc
represent v /ˌreprɪˈzent/ tiêu biểu, đại diện
spiral a /ˈspaɪrəl/ xoắn ốc
structure n /ˈstrʌktʃə(r)/ cấu trúc, kết cấu
surpass v /səˈpɑːs/ vượt, trội hơn
theory n /ˈθɪəri/ lí thuyết, giả thuyết
throne n /θrəʊn/ ngai, ngai vàng
tomb n /tuːm/ mộ, mồ, mả
treasure n /ˈtreʒə(r)/ châu báu, kho báu

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 16

0