09/05/2018, 12:18
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 16: The Wonders of the World
Unit 16 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa belongings n /bɪˈlɒŋɪŋz/ đồ dùng, đồ đạc burial n /ˈberiəl/ sự mai táng, chôn cất chamber n /ˈtʃeɪmbə(r)/ gian buồng, phòng dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ ...
Unit 16
Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
belongings | n | /bɪˈlɒŋɪŋz/ | đồ dùng, đồ đạc |
burial | n | /ˈberiəl/ | sự mai táng, chôn cất |
chamber | n | /ˈtʃeɪmbə(r)/ | gian buồng, phòng |
dedicate | v | /ˈdedɪkeɪt/ | biếu, cống hiến |
enlist | v | /ɪnˈlɪst/ | đăng ký, ghi sổ |
eternal | adj | /ɪˈtɜːnl/ | vĩnh cửu, vĩnh hằng |
ground | n | /ɡraʊnd/ | khoảng đất, bãi đất |
impressive | a | /ɪmˈpresɪv/ | gây ấn tượng |
propose | v | /prəˈpəʊz/ | đề nghị, đề xuất, đưa ra |
pyramid | n | /ˈpɪrəmɪd/ | hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập; |
ramp | n | /ræmp/ | đường dốc |
represent | v | /ˌreprɪˈzent/ | tiêu biểu, đại diện |
spiral | a | /ˈspaɪrəl/ | xoắn ốc |
structure | n | /ˈstrʌktʃə(r)/ | cấu trúc, kết cấu |
surpass | v | /səˈpɑːs/ | vượt, trội hơn |
theory | n | /ˈθɪəri/ | lí thuyết, giả thuyết |
throne | n | /θrəʊn/ | ngai, ngai vàng |
tomb | n | /tuːm/ | mộ, mồ, mả |
treasure | n | /ˈtreʒə(r)/ | châu báu, kho báu |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 16