09/05/2018, 08:35
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7: The mass media
Unit 7: The mass media - Từ vựng về các phương tiện giao tiếp và thông tin đại chúng Từ vựng Phát âm Nghĩa aurally (adv) /ˈɔːrəli/ bằng thính giác cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ hoạt hình comedy (n) /ˈkɒmədi/ hài kịch, phim hài ...
Unit 7: The mass media
- Từ vựng về các phương tiện giao tiếp và thông tin đại chúng
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
| aurally (adv) | /ˈɔːrəli/ | bằng thính giác |
| cartoon (n) | /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình |
| comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | hài kịch, phim hài |
| documentary (n) | /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
| feature (n) | /ˈfiːtʃə(r)/ | đặc điểm, đặc trưng |
| internet (n) | /ˈɪntənet/ | mạng máy tính toàn cầu |
| mass media (n) | /mæs ˈmiːdiə/ | thông tin đại chúng |
| orally (adv) | /ˈɔːrəli/ | bằng lời nói |
| passive (adj) | /ˈpæsɪv/ | bị động, thụ động |
| quiz show (n) | /kwɪz ʃəʊ/ | chương trình đố vui |
| visually (adv) | /ˈvɪʒuəli/ | bằng thị giác |
| weather forecast (n) | /ˈweðə fɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết |
| wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | sinh vật hoang dã |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 7