09/05/2018, 08:36
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9: Undersea World
Unit 9: Undersea World - Từ vựng về đời sống sinh vật biển và bảo vệ động vật biển Từ vựng Phát âm Nghĩa at stake /ət steɪk/ bị đe dọa biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học carnivore (n) /ˈkɑːnɪvɔː(r)/ động vật ăn thịt ...
Unit 9: Undersea World
- Từ vựng về đời sống sinh vật biển và bảo vệ động vật biển
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
| at stake | /ət steɪk/ | bị đe dọa |
| biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
| carnivore (n) | /ˈkɑːnɪvɔː(r)/ | động vật ăn thịt |
| dolphin (n) | /ˈdɒlfɪn/ | cá heo |
| entrapment (n) | /ɪnˈtræpmənt/ | sự đánh bẫy, mắc bẫy |
| gestation (n) | /dʒeˈsteɪʃn/ | sự thai nghén |
| gulf (n) | /ɡʌlf/ | vịnh |
| herbicide (n) | /ˈhɜːbɪsaɪd/ | chất diệt cỏ |
| jellyfish (n) | /ˈdʒelifɪʃ/ | con sứa |
| krill (n) | /krɪl/ | loài nhuyễn thể mà cá voi ăn |
| offspring (n) | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cái, con đẻ |
| organism | /ˈɔːɡənɪzəm/ | sinh vật, cá thể |
| reveal (v) | /rɪˈviːl/ | tiết lộ, bộc lộ |
| seal (n) | /siːl/ | chó biển, hải cẩu |
| shark (n) | /ʃɑːk/ | cá mập |
| sperm whale (n) | /ˈspɜːm weɪl/ | cá nhà táng |
| starfish (n) | /ˈstɑːfɪʃ/ | con sao biển |
| submarine (n) | /ˌsʌbməˈriːn/ | tàu ngầm |
| turtle (n) | /ˈtɜːtl/ | rùa biển |
| whale (n) | /weɪl/ | cá voi |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 9