15/01/2018, 10:55

Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home

Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home Ôn tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo có trên VnDoc.com được chúng tôi sưu tập và chọn lọc những tài ...

Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home

Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo có trên VnDoc.com được chúng tôi sưu tập và chọn lọc những tài liệu hay nhất, chất lượng nhất nhằm giới thiệu đến quý thầy cô và các em học sinh. Chúc quý thầy cô giáo giảng dạy hay, các em học sinh học tập tốt.

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

I. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

Put: đặt để
Washing machine: máy giặt
Refrigerator: tủ lạnh
Electric stove: lò điện
Sink: bồn rửa
Shower: vòi tắm hoa sen
Closet: tủ quần áo
Interesting: thú vị
Friendly: thân thiện
Modern: hiện đại
Narrow: hẹp
Clever: lanh lợi
Sour: chua
Colorful: sặc sỡ
Quiet: yên tĩnh
Neighbor: người láng giềng
Wonderful: tuyệt vờ
Farmhouse: nhà ở nông trại
Large: lớn
Really: thực sự
View: tầm nhìn
Bright: sang sủa
Test: bài kiểm tra
Dress: áo đầm
Doll: búp bê
Clean: sạch sẽ
Journalist: nhà báo
Painter: họa sĩ
Article: bài báo
Dentist: nha sĩ
Sick: bệnh
Among: trong số
Air plane: máy bay
Cheap: rẻ tiền
Enjoy: thích
Company: công ty
Cost: trị giá
Center: trung tâm
Move: di chuyển
Pine apple: quả thơm

II. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home

CÂU CẢM THÁN (Exclamatory sentences)

Câu cảm thán thường bắt đầu với HOW hoặc WHAT, và tận cùng bằng dấu cảm (Exclamation mark:!).

e.g.: How nice his room is!

(Phòng của anh ấy xinh quá!)

What a beautiful day!

(Ngày đẹp quá!)

1. With HOW (Với HOW).

a. How + adjective...! (How + tính từ...!)

How + adjective + S + LV!

LV : linking verb: động từ liên kết

e.g.: How hot it is! (Trời nóng làm sao!)

How easy the exercise is! (Bài tập dễ quá!)

b. How + adverb...! (How + trạng từ!)

How + adverb + s + V!

e.g.: How fast he runs! (Anh ấy chạy nhanh quá!)

How beautifully she sings! (Cô ấy hát hay làm sao!)

2. WHAT.

a. With singular count nouns (Với danh từ đếm được số ít).

What + a ( n) + adjective + Ns!

e.g.: What a Christmas tree! (Cây Giáng sinh đẹp quá!)

What an interesting film! (Phim hay làm sao!)

b. With plural count nouns (Với danh từ đếm được số nhiều.)

What + adjective + Ns!

e.g.: What beautiful flowers! (Hoa đẹp quá!)

What lovely puppies! (Những con chó con dễ thương làm sao!)

c. With noncount nouns (Với danh từ không đếm được.)

What + adjective + N!

e.g.: What hot water! (Nước nóng quá!)

What delicious coffee! (Cà phê ngon làm sao!)

Ghi chú: Cấu trúc với "WHAT...!" có thể có S + V (Chủ từ + động từ).

e.g.: What a nice house she has! (Cô ấy có ngôi nhà xinh quá!)

What beautiful flowers she buys! (Chị ấy mua hoa đẹp quá!)

0