04/05/2018, 16:38
Từ vựng khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ
Ngoài những khác biệt trong văn nói (Spoken English ) và trong văn phạm (Grammar) thì giữa hai cường quốc này còn khác biệt nhau về từ vựng (Vocabulary) : Mỹ (American) Anh (British) Nghĩa của từ (Meaning) ...
Ngoài những khác biệt trong văn nói (Spoken English) và trong văn phạm (Grammar) thì giữa hai cường quốc này còn khác biệt nhau về từ vựng (Vocabulary):
Mỹ (American) | Anh (British) | Nghĩa của từ (Meaning) |
Apartment /ə’pɑ:tmənt/ | Flat /flæt/ | Căn hộ |
Blank /blaŋk/ |
Form /fɔːm/ | Biểu mẫu có chỗ trống để điền vào |
Cab /kab/ | Taxi /ˈtaksi/ | Xe taxi |
Candy /ˈkandi/ | Sweets /swiːt/ | Kẹo |
Chips /tʃip/ | Crisps /krips/ | Khoai tây chiên (thái lát) |
Closet /’klɔzit/ | Wardrobe /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo |
Cookie /’kuki/ | Biscuit /’biskit/ | Bánh quy |
Corn /kɔ:n/ | Maize /meiz/ | Ngô |
Diaper /’daiəpə/ | Nappy /næpi/ | Bỉm, Tã em bé |
Drapes /dreip/ | Curtains /’kə:tn/ | Rèm cửa |
Elevator /’eliveitə/ | Lift /lift/ | Thang máy |
Eraser /i’reizər/ | Rubber /’rʌbə/ | Cục tẩy |
Fall /fɔ:l/ | Autumn /’ɔ:təm/ | Mùa thu |
Faucet /’fɔ:sit/ | Tap /tæp/ | Vòi nước |
Flashlight /flæʃ lait/ | Torch /’tɔ:tʃ/ | Đèn pin |
Fries /frais/ | Chips /tʃips/ | Khoai tây chiên |
Garbage /’gɑ:bidʤ/ | Rubbish /’rʌbiʃ/ | Rác |
Gasoline /’gæsəli:n/ | Petrol /’petrəl/ | Xăng |
Highway /’haiwei/ | Motorway /’moutəwei/ | Xa lộ, đường cao tốc |
Hood /hud/ | Bonnet /’bɔnit/ | Nắp ca pô ô tô |
License plate /’laisəns pleit/ | Number plate /’nʌmbə pleit/ | Biển số xe |
Line /lain/ | Queue /kju:/ | Hàng (người, xe) |
Mail /meil/ | Post /poust/ | Bưu điện, thư từ |
Movie /’mu:vi/ | Film /film/ | Phim ảnh |
Pajamas /pə’dʒɑ:məz/ | Pyjamas /pə’dʒɑ:məz/ | Bộ quần áo ngủ |
Pants /pænts/ | Trousers /’trauzəz/ | Quần dài |
Scotch tape /skɔtʃ teip/ | Sellotape /’selouteip/ | Băng dính |
Sidewalk /’saidwɔ:k/ | Pavement /’peivmənt/ | Vỉa hè |
Sneakers /’sni:kəs/ | Trainers /treinə/ | Giày thể thao |
Soccer /’sɔkə/ | Football /’futbɔ:l/ | Bóng đá |
Subway /’sʌbwei/ | Underground /’ʌndəgraund/ | Xe điện ngầm |
Tire /tʌɪə/ | Tyre /ˈtʌɪə/ | Lốp xe |
Truck /trʌk/ | Lorry /ˈlɒri/ | Xe tải |
Yard /jɑ:d/ | Garden /’gɑ:dn/ | Sân, vườn |
Vacation /və’keiʃn/ | Holiday /’hɔlədi/ | Ngày nghỉ, ngày lễ |
Vest /vest/ | Waistcoat /’weiskout/ | Áo gi-lê |
Windshield wiper /’wind∫i:ld ‘waipə/ |
Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/ |
Kính chắn gió xe hơi |
Để biết thêm về "Từ vựng khác nhau giữa tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ" vui lòng liên hệ .
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn