Từ vựng Animals Part 1 (Côn trùng)

Từ vựng Tiếng Anh về Côn trùng Fly /flaɪz/: Con ruồi Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ : Nhện Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Gián Mosquito /məˈskiː.təʊ/: Muỗi Cricket /ˈkrɪk.ɪt/: Con dế ...

Từ vựng Tiếng Anh về Côn trùng

Fly /flaɪz/: Con ruồi 

Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ : Nhện

tu vung animalsCockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Gián

Mosquito /məˈskiː.təʊ/: Muỗi 

Cricket /ˈkrɪk.ɪt/: Con dế 

Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu 

Bee /biː/: Con ong 

Dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/: Chuồn chuồn 

Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: Con bướm 

Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm 

Mantis  /ˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa 

Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: Bọ cạp 

Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: Con rết 

Ant /ænt/: Con kiến 

Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: Đom đóm

Ex: The butterflies love to suck nectar.

(Bướm rất thích hút mật hoa)

Ex: She was bitten by a centipede behind the house.

(Cô ấy đã bị con rết cắn ở phía sau nhà)

Để tìm hiểu thêm Từ vựng Animals xin vui lòng liên hệ  

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0