Từ vựng Animals Part 4 (Loài cá)
Từ vựng về Loài cá bằng Tiếng Anh: Carp /kɑ:p/: Cá chép Catfish /'kætfi∫/: Cá trê Cuttlefish /'kʌtlfi∫/: Cá mực Dolphin /'kʌtlfi∫/: Cá heo Goby /'goubi/: Cá bống ...
Từ vựng về Loài cá bằng Tiếng Anh:
Carp /kɑ:p/: Cá chép
Catfish /'kætfi∫/: Cá trê
Cuttlefish /'kʌtlfi∫/: Cá mực
Dolphin /'kʌtlfi∫/: Cá heo
Goby /'goubi/: Cá bống
Grouper /'gru:pə/: Cá mú
Herring /'heriη/: Cá trích
Loach /loutʃ/: Cá chạch
Mackerel /'mækrəl/: Cá thu
Puffer /'pʌfə/: Cá nóc
Salmon /'sæmən/: Cá hồi
Shark /∫ɑ:k/: Cá mập
Stingray /ˈstɪŋˌreɪ/: Cá đuối
Tuna /'tju:nə/: Cá ngừ
Whale /weil/: Cá voi
Ex: In the early 20th century, over-intensive hunting greatly reduced the right whale population.
(Vào đầu thế kỷ 20, việc săn bắt quá mức đã làm suy giảm trầm trọng lượng cá voi).
Ex: Researchers hope to borrow from the salmon’sefficient swimming style to harvest energy from slow-moving water.
(Các nhà nghiên cứu mong có thể bắt chước kiểu bơi hiệu quả của cá hồi, để sản xuất điện năng từ dòng nước chảy chậm.)
Để củng cố thêm Từ vựng Animals vui lòng tham khảo thêm trang .