10/05/2018, 11:32
Truyện hài đáng yêu
Vừa tếu vừa đáng yêu xoay quanh câu truyện giữa các cuộc hội thoại Mimi và Eunice. Câu truyện giúp các vừa giải trí và còn đặc biệt giúp bạn phân biệt được các từ vựng, hơn thế nữa giúp bạn củng cố của mình nhé! Vocabulary Individual (n.) /ˌɪn.dɪˈvɪd.ju.əl/ a signel person, ...
Vừa tếu vừa đáng yêu xoay quanh câu truyện giữa các cuộc hội thoại Mimi và Eunice. Câu truyện giúp các vừa giải trí và còn đặc biệt giúp bạn phân biệt được các từ vựng, hơn thế nữa giúp bạn củng cố của mình nhé!
Vocabulary
- Individual (n.) /ˌɪn.dɪˈvɪd.ju.əl/ a signel person, especially when compared to the group to which they belong. ( có nghĩa cá một cá nhân, mang tính cá nhân)
- Somehow (adv.) /ˈsʌm.haʊ/ used to indicate that the speaker does not want to make the reason clear. ( sao cũng được = whatever )
Vocabulary
- Civil (adj) /ˈsɪv.əl/ polite an formal.( dân sự, công dân)
- Civilized (adj) /ˈsɪv.ɪ.laɪzd/ describes a society or country that has a well developed system of government, culture, and way of life and that treats the people who live there fairly. ( văn minh / ví dụ: xã hội văn minh)
- Civilization (n) /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ human society with its well developed social organizations, or the culture and way of life of a society or country at a particular period in time. ( người văn minh)
- To specify (v.) /ˈspes.ɪ.faɪ/ to explain or describe something clearly and exactly. ( cụ thể, rõ ràng)
Vocabulary
- Speechless (adj) /ˈspiːtʃ.ləs/ unable to speak because you are so angry, shocked, surprised, etc. ( không nói được vì quá giận giữ hay bất ngờ)
- Shut up! = Rude way to tell someone not to speak anymore. (câm miệng)
Vocabulary
- over-dramatize: quá kịch tính
- over = too much : quá nhiều
- to dramatize (v.) /ˈdræmətaɪz/ to make something seem more exciting or surprising than it is. ( kịch tính)
- Get your way (expression) If you manage to get your way, you manage to make things go the way you wanted them to go. ( theo cách của bạn, theo cách bạn đi)
- hurtful (adj.) /ˈhɜrt·fəl/ something that will make you feel upset ( gây khó chịu, gây tổn thương)
- I may as well + verb (expression) = it would be the same for me to + verb ( tôi cũng có thể)
- a stab (n.) /stæb/ the act of pushing a knife into someone (verb: to stab) ( một cú đâm)
Vocabulary
- mile = 1.6 kilometers. This unit is commonly used in the English-speaking world. ( dặm và 1 dặm = 1,6 km )
- If they are covering your expenses or your flight, it means that they will pay for all your expenses or your flight. ( bao gồm )
- airmail (n.) /ˈeə.meɪl/ a system of sending letters and parcels by plane. ( đường hàng không)
- parcel (n.) /ˈeə.meɪl/ an object wrapped in paper, especially so that it can be sent by post. ( bưu kiện)
Vocabulary
- fair (adj.) /feər/ you are treated in a fair way when the treatment you receive is equal to others’, when it’s done according to the rules or when it seems right or reasonable.( nỗi sợ hãi = afraid of)
- nope (adv.) /nəʊp/ informal or slang word for no.( là một từ lóng với nghĩa là No)
- luckily (adv.) /ˈlʌk.əl.i/ because of good luck. ( chuyện may mắn )
- advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ if something is to your advantage, it will help you succeed. ( nguồn lợi = benefit)
Vocabulary
- sweet (adj.) /swiːt/ very kind and friendly ( ngọt ngào )
- If someone is a pain in the ass (expression – quite informal), they behave in a way that is very annoying and it’ s not pleasant to spend time with them. Another, slightly more polite, way to say this is “pain in the neck” ( nỗi đau)
Cái này rất đơn giản và dễ dàng hiểu mình không chú thích vocabulary nữa nhé!
Vocabulary
- What do you mean: this phrase is used to ask for clarification. We can assume that just before box 1, Eunice told Mimi that she was not independent enough. ( ý bạn là gì dảy)
- Independent (adj.) /ˌɪndɪˈpendənt/ not needing anyone else to help you or do things for you ( tự do, độc lập )
Vocabulary
- contract (v.) /kənˈtrækt/ here: to get a disease ( mắc bệnh)
- plague (n.) /pleɪg/ a serious disease that spreads quickly and kills a lot of people ( bệnh dịch lan truyền )
- multiple-choice test (n. phrase) a test where there is a question and several possible answers that are given, usually listed a) … b) … c) … d) … This kind of test is generally considered to be easier than other tests. ( bài thi trắc nghiệm )
Vocabulary
- Achoo: this a way to represent the sound that someone makes when they sneeze. ( hắt xì )
- patent (v.) /ˈpeɪ.tənt/ to get the official legal right to make or sell an invention. ( bằng sáng chế)
- cold (n.) /kəʊld/ a common illness which makes you sneeze ( cảm lạnh - theo ngữ cảnh của truyện)
- virus (n.) /ˈvaɪə.rəs/ an extremely small piece of organic material that causes disease. ( một loại virut )
- infringe (v.) /ɪnˈfrɪndʒ/ (formal) to break a rule or law. ( vi phạm)
- lawsuit (n.) /ˈlɔːsuːt/ a legal complaint against someone ( vụ kiện)
Vocabulary
- Ecstatic (adj.) /ɪkˈstæt.ɪk/ extremely happy.( vô cùng hạnh phúc)
- Failure (n.) /ˈfeɪ.ljər/ you become a failure if you fail doing something, that is, if you are not successful; if you are not doing well.( có nghĩa là không thành công )
- take it back (exp.) if you want to take something you said back, you want the other person to forget about it and pretend that you hadn’t said it in the first place. ( trả lại)