Trường ĐH Kinh Tế Nghệ An xét tuyển NVBS năm 2015
STT Mã ngành Tên ngành Hệ Đào Tạo Khối tuyển Chỉ tiêu bổ sung 1 C340101 Quản trị kinh doanh Cao đẳng A00, A01, 25 D(các thứ tiếng) 2 C340201 ...
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Hệ Đào Tạo |
Khối tuyển |
Chỉ tiêu bổ sung |
1 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
Cao đẳng |
A00, A01, |
25 |
D(các thứ tiếng) |
|||||
2 |
C340201 |
Tài chính ngân hàng |
Cao đẳng |
A00, A01, |
25 |
D(các thứ tiếng) |
|||||
3 |
C340301 |
Kế toán |
Cao đẳng |
A00, A01, |
100 |
D(các thứ tiếng) |
|||||
4 |
C620105 |
Chăn nuôi |
Cao đẳng |
A00, A01, B |
25 |
5 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
Cao đẳng |
A00, A01, B |
25 |
6 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
Cao đẳng |
A00, A01, B |
25 |
7 |
C850103 |
Quản lý đất đai |
Cao đẳng |
A00, A01, B |
25 |
8 |
D310101 |
Kinh tế |
Đại học |
A00, A01, |
100 |
D(các thứ tiếng) |
|||||
9 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
A00, A01, |
100 |
D(các thứ tiếng) |
|||||
10 |
D340301 |
Kế toán |
Đại học |
A00, A01, |
400 |
D(các thứ tiếng) |
|||||
11 |
D340301_LT |
Kế toán liên thông lên ĐH |
Đại học |
A00, A01, |
15 |
D(các thứ tiếng) |
|||||
12 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
Đại học |
A00, A01, B |
50 |
13 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
Đại học |
A00, A01, B |
50 |
14 |
D640101 |
Thú y |
Đại học |
A00, A01, B |
50 |
15 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
Đại học |
A00, A01, B |
50 |
Ghi chú:
- Mức điểm nhận hồ sơ bổ sung: từ mức điểm trúng tuyển đợt 1 trở lên
- Thời gian nhận hồ sơ bổ sung: Từ 26/8 đến 7/9/2015
zaidap.com - Theo ĐH Kinh tế Nghệ An