10/05/2018, 16:17
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được tìm kiếm khá nhiều. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC xin tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 7 phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn. UNIT 1. BACK TO SCHOOL STT Từ Vựng Nghĩa 1 bus stop trạm xe buýt ...
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được tìm kiếm khá nhiều. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC xin tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 7 phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1. BACK TO SCHOOL
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | bus stop | trạm xe buýt |
2 | different | khác |
3 | distance | khoảng cách |
4 | far | xa |
5 | means | phương tiện |
6 | transport | sự chuyển chở, vận tải |
7 | miss | nhớ, nhỡ |
8 | nice | vui |
9 | fine | tốt, khỏe |
10 | pretty | khá |
11 | unhappy | không hài lòng, không vui |
12 | still | vẫn |
13 | lunch room | phòng ăn trưa |
14 | parent | cha, mẹ |
15 | market | chợ |
16 | movie | bộ phim |
17 | survey | cuộc điều tra |
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | address | địa chỉ |
2 | appear | xuất hiện |
3 | birthday | sinh nhật |
4 | calendar | lịch, tờ lịch |
5 | call | gọi, gọi điện thoại |
6 | date | ngày ( trong tháng ) |
7 | except | ngoại trừ |
8 | finish | kết thúc, hoàn thành |
9 | invite | mời |
10 | join | tham gia |
11 | fun | vui, cuộc vui |
12 | moment | khoảnh khắc, chốc lát |
13 | nervous | lo lắng, hồi hộp |
14 | party | bữa tiệc |
15 | worried | lo lắng |
16 | January | tháng một |
17 | February | tháng hai |
18 | March | tháng ba |
19 | April | tháng tư |
20 | May | tháng năm |
21 | June | tháng sáu |
22 | July | tháng bảy |
23 | August | tháng tám |
24 | September | tháng chín |
25 | October | tháng mười |
26 | November | tháng mười một |
27 | December | tháng mười hai |
UNIT 3. AT SCHOOL
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | Primary School | Trường tiểu học |
2 | Secondary school | Trường trung học cơ sở |
3 | High School | Trường phổ thông trung học |
4 | Uniform | Đồng phục |
5 | Schedule | Lịch trình, chương trình |
6 | Timetable | Thời khóa biểu |
7 | Library | Thư viện |
8 | Plan | Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) |
9 | Index |
Có thể bạn quan tâm
0
|