Tổng hợp 69 câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất

Tổng hợp 69 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống dành cho những ai mong muốn giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp một cách nhanh nhất, đơn giản nhất ^^ 1. Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé! 2. Absolutely! – Chắc chắn rồi!3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì? ...

whats-up-co-chuyen-gi-vay

Tổng hợp 69 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống dành cho những ai mong muốn giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp một cách nhanh nhất, đơn giản nhất ^^

1. Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé!

2. Absolutely! – Chắc chắn rồi!3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?

4. Nothing much. – Không có gì mới cả.

5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.

9. Is that so? – Vậy hả?

10. How come? – Làm thế nào vậy?

11. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?

12. Definitely! – Quá đúng!

13. Of course! – Dĩ nhiên!

14. You better believe it! – Chắc chắn mà.

15. I guess so. – Tôi đoán vậy.

Tổng hợp 69 câu thành ngữ tiếng anh hay thông dụng trong cuộc sống

16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.

17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it. – Tôi hiểu rồi.

21. Right on! (Great!) – Quá đúng!

22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!

23. Got a minute? – Có rảnh không?

24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?

25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.

27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?

28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?

29. Come here. – Đến đây.

30. Come over. – Ghé chơi.

31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.

32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.

33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.

34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.

35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?

36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.

37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!

39. That’s a lie! – Xạo quá!

40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.

41. This is the limit! – Đủ rồi đó!

42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.

3. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.

45. No litter. – Cấm vứt rác.

46. Go for it! – Cứ liều thử đi.

47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.

48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

49. None of your business! – Không phải việc của bạn.

50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!

51. What I’m going to do if… – Làm sao đây nếu…

52. Stop it right a way! – Có thôi ngay đi không.

53. A wise guy, eh?! – Á à… thằng này láo.

54. You’d better stop dawdling. – Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng

55. Say cheese! – Cười lên nào! (Khi chụp hình)

56. Be good! – Ngoan nha! (Nói với trẻ con)

57. Bottoms up! – 100% nào!

58. Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!

59. Scratch one’s head. – Nghĩ muốn nát óc.

60. Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

61. Hell with haggling! – Thây kệ nó!

62. Mark my words! – Nhớ lời tôi đó!

63. What a relief! – Đỡ quá!

64. Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nha!

65. It serves you right! – Đáng đời mày!

66. The more, the merrier! – Càng đông càng vui

67. Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!

68. Good job! / Well done! – Làm tốt lắm!

69. Just for fun! – Đùa chút thôi.

Còn nhiều bài viết hay hơn nữa tại: 

0