Tình huống giao tiếp: Tại bệnh viện
Khi bạn buộc phải đi đến bệnh viện và bắt gặp những tình huống buộc bạn phải giao tiếp bằng tiếng Anh thì lúc đó bạn sẽ ứng xử như thế nào nếu bạn không giỏi tiếng Anh? Những tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh là ví dụ điển hình cho những tình huống bạn sẽ gặp phải. ...
Khi bạn buộc phải đi đến bệnh viện và bắt gặp những tình huống buộc bạn phải giao tiếp bằng tiếng Anh thì lúc đó bạn sẽ ứng xử như thế nào nếu bạn không giỏi tiếng Anh? Những tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh là ví dụ điển hình cho những tình huống bạn sẽ gặp phải.
Hội thoại 1
A: Hi ,Binh. What seems to be the matter? (Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe)
B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now. (Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm)
A: What are your symptoms? (Cậu thấy có những triệu chứng gì?)
B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired. (Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi).
A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? (Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?)
B: Yes. I can’t seem to drink enough. (Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ).
A: Have you been drinking plenty of water? (Cậu có uống nhiều nước không?)
B: No, just soda. (Không, tôi chỉ uống sô đa thôi)
A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse. (Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã).
B: Thanks. (Cảm ơn bác sỹ)
Hội thoại 2
A: Good morning. What’s troubling you? (Chào anh. Anh bị sao thế?)
B: Good morning, doctor. I have a terrible headache. (Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy)
A: All right, young man. Tell me how it got started. (Được rồi, chàng trai. Hãy kể cho tôi các triệu chứng ban đầu như thế nào).
B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. And I’m afraid I’ve got a fever. I feel terrible. (Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi nghẹt mũi, đau họng và sốt nhẹ. Tôi cảm thấy rất khó chịu).
A: Don’t worry, young man. Let me give you an examination. (Đừng lo lắng. Để tôi khám cho cậu).
B: It is serious? What am I supposed to do then? (Bệnh có nghiêm trọng không ạ? Tôi phải làm sao ạ?)
A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription. (Cậu cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu)
B: Thank you very much. Cảm ơn ông nhiều
A: Bye! (Chào anh)
Hội thoại 3
A: What’s bothering you? (Anh thấy khó chịu ở đâu?)
B: I’ve got a bad stomachache. I didn’t sleep well at all last night. (Bụng tôi đau dữ dội. Đêm qua tôi không thể nào ngủ được)
A: Let me examine your belly. Does it hurt here? (Để tôi kiểm tra vùng bụng. Đau ở đây phải không?)
B: No. It hurts badly on the lower right side. (Không. Ở vùng dưới bên phải rất đau)
A: You need an injection to deaden the pain first. You must be hospitalized right now because your appendix is serious infected. (Anh cần tiêm trước 1 mũi giảm đau. Anh phải nhập viện ngay vì anh bị viêm ruột thừa rồi.).
>>
>>
Sưu tầm