10/05/2018, 12:04
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán p1
Trong bài viết này, diendantienganh.com xin giới thiệu 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán dành cho các bạn học tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn học chuyên ngành Kế toán thì kho tàng từ vựng này sẽ vô cùng hữu ích. Hãy cùng diendantienganh.com học tiếng Anh qua bài viết ...
Trong bài viết này, diendantienganh.com xin giới thiệu 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán dành cho các bạn học tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn học chuyên ngành Kế toán thì kho tàng từ vựng này sẽ vô cùng hữu ích. Hãy cùng diendantienganh.com học tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé!
- Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng
- Open cheque (n): séc mở
- Bearer cheque (n): séc vô danh
- Draw (v): rút
- Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
- Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
- Payee (n): người được thanh toán
- Bearer (n): người cầm (séc)
- In word: (tiền) bằng chữ
- In figures: (tiền) bằng số
- Cheque clearing (n): sự thanh toán séc
- Counterfoil (n): cuống (séc)
- Voucher (n): biên lai, chứng từ
- Encode (v): mã hoá
- Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
- Codeword (n): ký hiệu (mật)
- Decode (v): giải mã
- Pay into (v): nộp vào
- Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
- Authorize (v): cấp phép
- Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
- Account holder (n): chủ tài khoản
- Expiry date (n): ngày hết hạn
- ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
- BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
- CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
- IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
- SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
- GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
- Magnetic stripe (n): dải băng từ
- Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
- Circulation (n): sự lưu thông
- Clear (v): thanh toán bù trừ
- Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
- Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
- Honour (v): chấp nhận thanh toán
- Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
- Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Present (v): xuất trình, nộp
- Outcome (n): kết quả
- Debt (n): khoản nợ
- Debit (v): ghi nợ
- Debit balance (n): số dư nợ
- Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
- Deposit money (n): tiền gửi
- Give credit (v): cấp tín dụng
- Illegible (adj): không đọc được
xem thêm
>>
>>
Trương Linh