10/05/2018, 11:23
THUẬT NGỮ TOÁN HỌC (P2)
1. Proof [pru:f] : Bằng chứng chứng minh 2. Problem ['prɔbləm] : Bài toán 3. Solution [sə'lu:∫n] : Lời giải 4. Formula ['fɔ:mjulə] : Công thức 5. Equation [i'kwei∫n] : Phương trình 6. Graph [græf] : Biểu đồ 7. Axis ['æksis] : Trục 8. Average ['ævəridʒ] : Trung bình 9. ...
1. Proof [pru:f] : Bằng chứng chứng minh
2. Problem ['prɔbləm] : Bài toán
3. Solution [sə'lu:∫n] : Lời giải
4. Formula ['fɔ:mjulə] : Công thức
5. Equation [i'kwei∫n] : Phương trình
6. Graph [græf] : Biểu đồ
7. Axis ['æksis] : Trục
8. Average ['ævəridʒ] : Trung bình
9. Correlation [,kɔri'lei∫n] : Sự tương quan
10. Probability [,prɔbə'biləti] : Xác suất
11. Dimensions [di'men∫n] : Chiều
12. Area ['eəriə] : Diện tích
13. Circumference [sə'kʌmfərəns] : Chu vi đường tròn
14. Diameter [dai'æmitə] : Đường kính
15. Radius ['reidiəs] : Bán kính
16. Length [leηθ] : Chiều dài
17. Height [hait] : Chiều cao
18. Width [widθ] : Chiều rộng
19. Perimeter [pə'rimitə(r)] : Chu vi
20. Angle ['æηgl] : Góc
21. Right angle : Góc vuông
22. Line [lain] : Đường
23. Straight line : Đường thẳng
24. Curve [kə:v] : Đường cong
25. Parallel ['pærəlel] : Song song
26. Tangent ['tændʒənt] : Tiếp tuyến
27. Volume ['vɔlju:m] : Thể tích
28. Plus [plʌs] : Dương
29. Minus ['mainəs] : Âm
30. Times hoặc multiplied by : Lần
31. Squared [skweə] : Bình phương
32. Cubed : Mũ ba, luỹ thừa ba
33. Square root : Căn bình phương
34. Equal ['i:kwəl] : Bằng
35. to add : Cộng
36. to subtract hoặc to take away => Trừ
37. to multiply : Nhân
38. to divide : Chia
39. to calculate : Tính
2. Problem ['prɔbləm] : Bài toán
3. Solution [sə'lu:∫n] : Lời giải
4. Formula ['fɔ:mjulə] : Công thức
5. Equation [i'kwei∫n] : Phương trình
6. Graph [græf] : Biểu đồ
7. Axis ['æksis] : Trục
8. Average ['ævəridʒ] : Trung bình
9. Correlation [,kɔri'lei∫n] : Sự tương quan
10. Probability [,prɔbə'biləti] : Xác suất
11. Dimensions [di'men∫n] : Chiều
12. Area ['eəriə] : Diện tích
13. Circumference [sə'kʌmfərəns] : Chu vi đường tròn
14. Diameter [dai'æmitə] : Đường kính
15. Radius ['reidiəs] : Bán kính
16. Length [leηθ] : Chiều dài
17. Height [hait] : Chiều cao
18. Width [widθ] : Chiều rộng
19. Perimeter [pə'rimitə(r)] : Chu vi
20. Angle ['æηgl] : Góc
21. Right angle : Góc vuông
22. Line [lain] : Đường
23. Straight line : Đường thẳng
24. Curve [kə:v] : Đường cong
25. Parallel ['pærəlel] : Song song
26. Tangent ['tændʒənt] : Tiếp tuyến
27. Volume ['vɔlju:m] : Thể tích
28. Plus [plʌs] : Dương
29. Minus ['mainəs] : Âm
30. Times hoặc multiplied by : Lần
31. Squared [skweə] : Bình phương
32. Cubed : Mũ ba, luỹ thừa ba
33. Square root : Căn bình phương
34. Equal ['i:kwəl] : Bằng
35. to add : Cộng
36. to subtract hoặc to take away => Trừ
37. to multiply : Nhân
38. to divide : Chia
39. to calculate : Tính