10/05/2018, 22:31
Thi khối D được 24 25 26 27 điểm nên chọn ngành nào, trường nào học tốt nhất
tuyển sinh đại học D1 D2 D3 D4 Nếu bạn đạt được số điểm từ 24 đến 27 điểm khối D thì có cơ hội cao học các ngành hot và trường hot trong cả nước. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết chọn trường nào thì có thể tham khảo danh sách một số trường với một số ngành có điểm tuyển khối D từ mức 22 tới 28 điểm ...
tuyển sinh đại học D1 D2 D3 D4
Nếu bạn đạt được số điểm từ 24 đến 27 điểm khối D thì có cơ hội cao học các ngành hot và trường hot trong cả nước. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết chọn trường nào thì có thể tham khảo danh sách một số trường với một số ngành có điểm tuyển khối D từ mức 22 tới 28 điểm dưới đây nhé.
Xem thêm:
Lưu ý danh sách điểm này chỉ là điểm chuẩn 2015, điểm chuẩn 2016 có thể sẽ thay đổi lên xuống. Trước khi nộp hồ sơ vào trường nào các bạn nên tìm hiểu ky trường đó để đầu tháng 8 tới đây có thể dễ dàng xét tuyển
Nếu bạn đạt được số điểm từ 24 đến 27 điểm khối D thì có cơ hội cao học các ngành hot và trường hot trong cả nước. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết chọn trường nào thì có thể tham khảo danh sách một số trường với một số ngành có điểm tuyển khối D từ mức 22 tới 28 điểm dưới đây nhé.
Xem thêm:
Lưu ý danh sách điểm này chỉ là điểm chuẩn 2015, điểm chuẩn 2016 có thể sẽ thay đổi lên xuống. Trước khi nộp hồ sơ vào trường nào các bạn nên tìm hiểu ky trường đó để đầu tháng 8 tới đây có thể dễ dàng xét tuyển
Mã Trường | Tên Trường | Ngành học | Khối xét tuyển | Điểm chuẩn 2015 | Chỉ tiêu 2016 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật Kinh tế | D01 | 23.5 | 300 |
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 24.5 | |
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 22 | |
DHA | Đại học Luật - Đại học Huế | Luật kinh tế | A, A1, C00, D01 | 22 | 350 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Sư phạm tiếng Pháp | D03, D01 | 22.92 | 30 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D04, D01 | 23.75 | 30 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Việt Nam học | D01 | 23.33 | 50 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.08 | 540 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Nga | D02,.D01 | 22.83 | 40 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Pháp | D03, D01 | 23.5 | 50 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D01 | 24.5 | 160 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Nhật | D06, D01 | 26.67 | 180 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 25.08 | 70 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Quốc tế học | D01 | 24 | 50 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Ngôn ngữ Anh (liên thông) | D01 | 25 | |
DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 25.83 | 120 |
DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 27.58 | 200 |
DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 23.92 | 150 |
DHS | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Giáo dục Tiểu học | C00, D01 | 23.25 | 180 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản trị nhân lực | D01, C00, A1, A | 22.75 | 260 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản lí nhà nước | D01, C00, A1, A | 22 | 260 |
DDL | Đại học Điện lực | Hệ thống điện Chất lượng cao | A, A1, D07 | 22 | 40 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.25 | 60 |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Tin học | A00, D01 | 27 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 26 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Việt Nam học | C00, D01, C03, C04, D04 | 26.25 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D01 | 23 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Văn học | C00, D01, C04, D04 | 27 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sinh học | B00, D08 | 26 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | 27 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 26.5 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Lịch sử | D14 | 26.58 | 90 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP song ngữ Nga - Anh | D01, D02 | 27.58 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP song ngữ Nga - Anh | D14, D62 | 24.17 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03 | 27.25 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 26.75 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP tiếng Trung Quốc | D14, D65 | 24 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 23.25 | 200 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Văn học | C00, D01 | 28 | 100 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Nga - Anh | D01, D02 | 25.42 | 130 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 26.17 | 130 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Pháp | D14, D64 | 24 | 130 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 26.25 | 180 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14, D65 | 22 | 180 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Nhật | D14, D63 | 27.67 | 180 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Quan hệ quốc tế | D1, A1 | 24 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Quan hệ quốc tế | D3 | 23 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Kinh tế quốc tế | A1, D1 | 24 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Luật quốc tế | D1, A1 | 23.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Truyền thông quốc tế | D1, A1 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Truyền thông quốc tế | D3 | 23.25 | 90 |
QSQ | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM | Logistics & Quản lý chuổi cung ứng | A, A1, D01 | 22.5 | 140 |
QSQ | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM | Quản trị Kinh doanh | A, A1, D01 | 22.5 | 150 |
HTC | Học viện Tài chính | Quản trị kinh doanh | A, A1, D01 | 23 | 240 |
HTC | Học viện Tài chính | Kinh tế | A, A1, D01 | 23 | 240 |
HTC | Học viện Tài chính | Tài chính Ngân hàng | A, A1, D01 | 22.5 | 1900 |
HTC | Học viện Tài chính | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1, D01 | 22.25 | 120 |
LDA | Đại học Công đoàn | Luật | D01 | 23 | |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, B00 | 23.5 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Toán ứng dụng trong kinh tê | A00, A01, D01, B00 | 23.25 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế tài nguyên | A00, A01, D01, B00 | 23.75 | 70 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế | A00, A01, D01, B00 | 24.25 | 750 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, B00 | 25.75 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, B00 | 25 | 330 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, B00 | 23.75 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, B00 | 24 | 70 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Marketing | A00, A01, D01, B00 | 23.75 | 200 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Bất động sản | A, A1, D01, B00 | 23 | 130 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, B00 | 25 | 140 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, B00 | 24.25 | 170 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, B00 | 25.25 | 520 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Bảo hiểm | A00, A01, D01, B00 | 23.25 | 140 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kế toán | A00, A01, D01, B00 | 26 | 400 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, B00 | 24.25 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1, D01, B00 | 22.75 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Luật | A00, A01, D01, B00 | 24 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, B00 | 23.25 | 100 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế nông nghiệp | A, A1, D01, B00 | 23 | 90 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) | D01 | 27 | 210 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D01, D04, D05, D06, D02 | 25.75 | 890 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D03 | 23.75 | 890 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D03 | 25 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A01, D01 | 25 | 390 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | A01, D01 | 25.5 | 140 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Tài chính - Ngân hàng | A01, D01 | 24.75 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Luật | A01, D01 | 24.5 | 120 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | A01, D01, D06 | 25.5 | 500 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A01, D01 | 25.25 | 250 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Tài chính -Ngân hàng | A01, D01 | 25 | 150 |
TMA | Đại học Thương mại | Marketing thương mại | A, D01 | 22 | 450 |
LPS | Đại học Luật Tp. HCM | Quản trị - Luật | D01 | 22.75 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Báo chí | D01 | 23.75 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Báo chí | D14 | 23.75 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Tâm lý học | A, D01 | 23 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14 | 23 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Nhật Bản học | D01, D14 | 23.75 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Hàn Quốc học | D01, D14 | 23 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | 270 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Ngôn ngữ Đức | D01 | 22 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Quan hệ Quốc tế | D01, D14 | 23.5 | 160 |
DDK | Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật dầu khí | A, D07 | 23 | 80 |
DDK | Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | A, D07 | 22.5 | 80 |
DDQ | Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A, A1, D01 | 22.25 | 440 |
DDQ | Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 23.75 | 240 |
DDQ | Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | Kinh doanh thương mại | A, A1, D01 | 22 | 150 |
DDQ | Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | Kế Toán | A, A1, D01 | 22 | 320 |
DDQ | Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | Kiểm toán | A, A1, D01 | 23 | 200 |
DDQ | Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | Luật kinh tế | A, A1, D01 | 22.25 | 150 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03 | 25 | 35 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 26.17 | 35 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.25 | 765 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 24.5 | 70 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 25.5 | 70 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 26.58 | 140 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 27.33 | 105 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Quốc tế học | A01, D01 | 25.83 | 140 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Đông phương học | A01, D01 | 25.33 | 90 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 22.75 | 20 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 23.49 | |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp | A, A1, D01 | 22.5 | 160 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Quản trị kinh doanh | A, A1, D01 | 22.98 | 80 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Kế toán; Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D01 | 22.74 | 80 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 23.37 | 750 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Hóa học | A00, B00, D07 | 23.73 | 50 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Kỹ thuật in và truyền thông | A00, B00, D07 | 23.1 | 50 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Tiếng Anh KHKT và công nghệ | D01 | 23.04 | 200 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 22.41 | 200 |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23.25 | 150 |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23.25 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Marketing | A00, A01, D01 | 23.25 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 23.25 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.25 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Kế toán | A00, A01, D01 | 23.25 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 23.25 | 150 |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Luật | A00, A01, D01 | 23.25 | |
TCT | Đại học Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học | A, D01 | 22 | 50 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 22.25 | 50 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | C00, D01 | 23.25 | 90 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | 160 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Xã hội học | A1, C00, D01 | 22.25 | 90 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D01 | 22.25 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kế toán | A, A1, D01 | 22 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Luật | A00, C00, D01, D03 | 24.25 | 260 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Luật | A, C00, D01, D03 | 22.75 | 70 |
DMS | Đại học tài chính - Marketing | Quản trị kinh doanh | A, A1, D01 | 22 | 400 |
DMS | Đại học tài chính - Marketing | Marketing | A, A1, D01 | 22.25 | 400 |
DMS | Đại học tài chính - Marketing | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D01 | 22.5 | 320 |
DMS | Đại học tài chính - Marketing | Kế toán | A, A1, D01 | 22.25 | 200 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quốc tế học | D01 | 26.5 | 120 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quốc tế học | D14 | 24.58 | |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | D01 | 27 | 280 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Tài chính ngân hàng | D01 | 25.5 | 280 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Kế toán | D01 | 26.25 | 280 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Lịch sử | D14 | 28 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kinh tế gia đình | A00, A01, B00, D07 | 26.5 | 50 |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, A | 22.5 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, A | 23 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.92 | |
TDV | Đại học Vinh | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Văn học | C00, D01 | 24 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ học | C00, D01 | 24 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Báo chí | C00, D01 | 22 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Nga | D01 | 23.5 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Nga | D02 | 25 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 25 | 90 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 24 | 90 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 24 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 23.5 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Đức | D05 | 25.5 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 22.5 | 50 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03 | 25 | 50 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22 | 50 |
QSB | Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | 160 |
QSB | Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | Nhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh học | A00, D07, B00 | 25.5 | 430 |
QSB | Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | Nhóm ngành môi trường | A, D07, B00 | 22.5 | 160 |
QSQ | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A, A1, D01 | 22.5 | 140 |
QSQ | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | Quản trị kinh doanh | A, A1, D01 | 22.5 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Kinh tế học | A, A1, D01 | 22.25 | 140 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Kinh tế đối ngoại | A00, A01, D01 | 25.5 | 120 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Kinh tế và quản lý công | A, A1, D01 | 22 | 140 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D01 | 22.75 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Kế toán | A00, A01, D01 | 23.25 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Hệ thống Thông tin Quản lý | A, A1, D01 | 22 | 90 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23.75 | 120 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 24.25 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Marketing | A, A1, D01 | 23 | 70 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Thương mại điện tử | A, A1, D01 | 22.25 | 60 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Luật kinh doanh | A00, A01, D01 | 23.75 | 200 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01 | 24 | 200 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Luật dân sự | A, A1, D01 | 22.75 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM | Luật tài chính - Ngân hàng | A, A1, D01 | 22.25 | 150 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | 280 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | D01, D07 | 22.25 | 1500 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Kế toán | D01, D07 | 22.25 | 800 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D01, D07 | 22.25 | 300 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Ngôn ngữ Anh | D01, A1, D07 | 22 | 250 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Quan hệ quốc tế | D01, A01 | 24 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Quan hệ quốc tế | D03 | 23 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Kinh tế Quốc tế | A01, D01 | 24 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Luật quốc tế | D01, A01 | 23.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Truyền thông quốc tế | D01, A01 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Truyền thông quốc tế | D03 | 23.25 | 90 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Luật | D01 | 23 | |
TGA | Đại học An Giang | Giáo dục Tiểu học | A, A1, C00, D00 | 22.75 | 100 |
TGA | Đại học An Giang | Ngôn ngữ Anh | D00 | 26.42 | 80 |
TGA | Đại học An Giang | SP tiếng Anh | D00 | 26.67 | 40 |